- Từ điển Nhật - Việt
あのーどはんのう
Xem thêm các từ khác
-
あのよ
[ あの世 ] n thế giới bên kia/kiếp sau/suối vàng あの世を信じる: tin vào thế giới bên kia 死んだら(お金は)あの世へ持っていけない:... -
あのよにいく
[ あの世に行く ] n cưỡi hạc chầu trời -
あのように
exp giống như vậy/như thế/như vậy あのように行動しない: không được hành động động như thế あなたのあのようにところが好き:... -
あの方
[ あのかた ] n vị ấy/ngài ấy/ông ấy あの方はベジタリアンなので、レストランを選ぶ際は注意してください: vì... -
あの手この手
[ あのてこのて ] exp cách này hay cách khác/bằng nhiều cách あの手この手を使う: sử dụng cách này hay cách khác 客に買ってもらうためのあの手この手の新商法を模索する:... -
あの時
Mục lục 1 [ あのとき ] 1.1 n 1.1.1 lúc ấy 1.1.2 bấy giờ [ あのとき ] n lúc ấy bấy giờ -
あばた
Mục lục 1 [ 痘痕 ] 1.1 n 1.1.1 thẹo 1.1.2 sẹo 2 [ 痘痕 ] 2.1 / ĐẬU NGÂN / 2.2 n 2.2.1 sẹo đậu mùa/rỗ đậu mùa/rỗ [ 痘痕... -
あばたの
n lỗ chỗ -
あばく
Mục lục 1 [ 暴く ] 1.1 v5k 1.1.1 vạch trần/phơi bày/bộc lộ/làm lộ 1.2 adj-na 1.2.1 bóc trần 1.3 adj-na 1.3.1 bới 1.4 adj-na 1.4.1... -
あばれる
[ 暴れる ] v1 nổi giận/nổi xung/làm ầm ĩ lên 酔って暴れる: say rượu rồi làm ầm ĩ lên 若い時は大いに暴れたものだ:... -
あばよ
conj, int Chào tạm biệt! -
あばら
n sườn あばら骨を1本折る: gãy 1 cái xương sườn あばら肉を直火で焼く: nướng sườn -
あばらや
n nhà xiêu vẹo 今のあばらやをも一度建てたいです: tôi muốn xây lại cái nhà xiêu vẹo hiện nay -
あひる
Mục lục 1 [ 家鴨 ] 1.1 / GIA ÁP / 1.2 n 1.2.1 vịt [ 家鴨 ] / GIA ÁP / n vịt 家鴨の肉あまり好きじゃありません: tôi không... -
あひるのにく
[ あひるの肉 ] n thịt vịt -
あひるのひな
[ 家鴨のひな ] n vịt con -
あひるのうもう
[ 家鴨の羽毛 ] n lông vịt -
あひるの肉
[ あひるのにく ] n thịt vịt -
あびせる
Mục lục 1 [ 浴びせる ] 1.1 v1 1.1.1 dội/làm tràn ngập 1.1.2 dội tới tấp 1.1.3 chửi tới tấp/chửi té tát [ 浴びせる ] v1... -
あぶ
[ 虻 ] n mòng 虻蜂取らずに終わる: ngã vào giữa 2 cái mòng あぶくのようにはじける: nổ tung như cái mòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.