- Từ điển Nhật - Việt
あふりかせいちょうきかいほう
Xem thêm các từ khác
-
あふれ
Tin học [ 溢れ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào... -
あふれでる
[ あふれ出る ] n lênh láng -
あふれひょうじ
Tin học [ あふれ表示 ] dấu hiệu tràn [overflow indication] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ. -
あふれけんさ
Tin học [ あふれ検査 ] kiểm tra tràn [overflow check] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ. -
あふれ出る
[ あふれでる ] n lênh láng -
あふれ表示
Tin học [ あふれひょうじ ] dấu hiệu tràn [overflow indication] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ. -
あふれ検査
Tin học [ あふれけんさ ] kiểm tra tràn [overflow check] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ. -
あざ
Mục lục 1 [ 字 ] 1.1 n 1.1.1 chữ 1.2 suf 1.2.1 khu phố nhật bản/thôn 2 [ 痣 ] 2.1 n 2.1.1 vết chàm 3 [ 黶 ] 3.1 / YỂM / 3.2 n 3.2.1... -
あざみ
Mục lục 1 [ 薊 ] 1.1 / KẾ / 1.2 n 1.2.1 Cây lá gai/cây a-ti-sô [ 薊 ] / KẾ / n Cây lá gai/cây a-ti-sô -
あざける
Mục lục 1 [ 嘲る ] 1.1 n, uk 1.1.1 chế diễu 1.2 v5r, uk 1.2.1 chế giễu/nhạo báng/phỉ báng/giễu cợt [ 嘲る ] n, uk chế diễu... -
あざわらう
Mục lục 1 [ あざ笑う ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 cười thầm 1.1.2 cười cợt/cười nhạo/nhạo báng/giễu cợt [ あざ笑う ] v5u, uk cười... -
あざやか
Mục lục 1 [ 鮮やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rực rỡ/chói lọi 1.2 n 1.2.1 sự rực rỡ/sự chói lọi/nổi bật [ 鮮やか ] adj-na rực... -
あざらし
Mục lục 1 [ 海豹 ] 1.1 / HẢI BÁO / 1.2 n 1.2.1 Con báo biển 1.3 n 1.3.1 hải cẩu [ 海豹 ] / HẢI BÁO / n Con báo biển n hải cẩu -
あざむく
Mục lục 1 [ 欺く ] 1.1 n 1.1.1 gạt gẫm 1.1.2 gạt 1.1.3 đánh bẫy 1.1.4 đánh 1.2 v5k 1.2.1 lừa đảo/lừa/lừa gạt 1.3 v5k 1.3.1... -
あざ笑う
Mục lục 1 [ あざわらう ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 cười thầm 1.1.2 cười cợt/cười nhạo/nhạo báng/giễu cợt [ あざわらう ] v5u,... -
あしおと
[ 足音 ] n tiếng chân/âm thanh của bước chân/bước chân うるさい足音: tiếng chân nặng nề パタパタいう足音: tiếng... -
あした
Mục lục 1 [ 明日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bữa sau 1.1.2 bữa hôm sau 1.2 n-t 1.2.1 ngày mai [ 明日 ] n-adv, n-t bữa sau bữa hôm sau n-t... -
あしたのあさ
[ 明日の朝 ] n-t sáng mai -
あしたば
Mục lục 1 [ 明日葉 ] 1.1 / MINH NHẬT DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Cây bạch chỉ [ 明日葉 ] / MINH NHẬT DIỆP / n Cây bạch chỉ 明日葉を見たことがありません:... -
あしくび
Mục lục 1 [ 足首 ] 1.1 n 1.1.1 mắt cá 1.1.2 cổ chân [ 足首 ] n mắt cá cổ chân 足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.