- Từ điển Nhật - Việt
あぶらあなつきドリル
Xem thêm các từ khác
-
あぶらかす
[ 油粕 ] n bánh khô dầu -
あぶらをさす
Mục lục 1 [ 油をさす ] 1.1 n 1.1.1 bơm dầu vào 1.1.2 bôi dầu vào [ 油をさす ] n bơm dầu vào bôi dầu vào -
あぶらもれ
Kỹ thuật [ 油もれ ] rò dầu [oil leak] -
あぶらやき
Kỹ thuật [ 油焼き ] tôi dầu [oil hardening] -
あぶらむし
[ 油虫 ] n gián/con gián 油虫がこれらの服を噛んで穴をあけてしまった: con gián cắn quần áo thủng một lỗ -
あぷせっとあつりょく
Kỹ thuật [ アプセット圧力 ] áp lực chồn [upset pressure] -
あぷせっとようせつ
Kỹ thuật [ アプセット溶接 ] kỹ thuật hàn chồn [upset welding] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶接継手端面を突き合わせ、加圧しながら抵抗発熱でおこなう溶接。 -
あぷりおりほう
Tin học [ アプリオリ法 ] phương pháp cấu trúc [gestalt method/a priori method] -
あぷろーちかく
Kỹ thuật [ アプローチ角 ] góc tiếp xúc [side cutting edge angle/lead angle/approach angle] -
あへん
[ 阿片 ] n thuốc phiện -
あべこべ
Mục lục 1 n 1.1 sự trái ngược/sự đảo lộn 2 adj-na 2.1 trái ngược nhau/đảo lộn/lộn ngược/đối diện n sự trái ngược/sự... -
あほう
Mục lục 1 [ 阿呆 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngốc/kẻ ngu 1.2 adj-na 1.2.1 ngốc/ngu/dốt [ 阿呆 ] n kẻ ngốc/kẻ ngu adj-na ngốc/ngu/dốt -
あほんだら
n sự ngu ngốc/sự đần độn/sự đãng trí -
あま
Mục lục 1 [ 亜麻 ] 1.1 n 1.1.1 cây lanh/lanh 1.2 adj-no 1.2.1 làm bằng vải lanh 2 [ 尼 ] 2.1 n, col 2.1.1 bà xơ/ma xơ 2.2 n 2.2.1 bà xơ/tu... -
あまず
[ 甘酢 ] n dấm ngọt -
あまくしすぎる
[ 甘くしすぎる ] v1 ngọt ngắt -
あまくさ
Mục lục 1 [ 甘草 ] 1.1 n 1.1.1 cam thảo 2 [ 天草 ] 2.1 / THIÊN THẢO / 2.2 n 2.2.1 rau câu [ 甘草 ] n cam thảo [ 天草 ] / THIÊN THẢO... -
あまぐ
[ 雨具 ] n đồ đi mưa 調理器具: dụng cụ nhà bếp 運動具: dụng cụ thể thao 防音保護具: dụng cụ cách âm -
あまぐも
Mục lục 1 [ 雨雲 ] 1.1 n 1.1.1 mây mưa 1.1.2 mây đen/mây báo hiệu cơn mưa/mây báo hiệu cơn giông [ 雨雲 ] n mây mưa mây đen/mây... -
あまだれ
[ 雨垂れ ] n những giọt mưa/mưa rơi 雨垂れの音: tiếng mưa rơi 雨垂れよる浸食: xói mòn bởi nước mưa 雨垂れ水: nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.