- Từ điển Nhật - Việt
あみど
Xem thêm các từ khác
-
あみぶくろ
[ 網袋 ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới -
あみめじょうネットワーク
Tin học [ 網目状ネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến... -
あみめじょうもう
Tin học [ 網目状網 ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến một nút mạng. -
あみをはる
[ 網を張る ] n đánh lưới -
あみをうつ
[ 網をうつ ] n đánh lưới -
あみもの
Mục lục 1 [ 編み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đan 2 [ 編物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ đan/đồ len/áo len [ 編み物 ] n đồ đan 編み物の道具:... -
あみるきぐ
[ アミル器具 ] n đồ nhôm -
あがく
n giãy giụa -
あがり
Mục lục 1 [ 上がり ] 1.1 n 1.1.1 lên trên/tiến bộ/hoàn thành/kết thúc/thu hoạch/xuất thân 1.2 suf 1.2.1 lên/bắt đầu [ 上がり... -
あがりおり
Mục lục 1 [ 上がり下り ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống 2 [ 上がり降り ] 2.1 / THƯỢNG GIÁNG / 2.2 n 2.2.1... -
あがりぐち
Mục lục 1 [ 上がり口 ] 1.1 / THƯỢNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng vào [ 上がり口 ] / THƯỢNG KHẨU / n Cổng vào -
あがりだか
Mục lục 1 [ 上がり高 ] 1.1 / THƯỢNG CAO / 1.2 n 1.2.1 Lợi tức/thu nhập/sản lượng thu hoạch [ 上がり高 ] / THƯỢNG CAO / n... -
あがりだん
Mục lục 1 [ 上がり段 ] 1.1 / THƯỢNG ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Cầu thang/bậc cửa [ 上がり段 ] / THƯỢNG ĐOẠN / n Cầu thang/bậc... -
あがりはな
Mục lục 1 [ 上がり端 ] 1.1 / THƯỢNG ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu [ 上がり端... -
あがりさがり
Mục lục 1 [ 上がり下がり ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống/dao động [ 上がり下がり ] / THƯỢNG HẠ / n... -
あがりかまち
Mục lục 1 [ 上がり框 ] 1.1 / THƯỢNG KHUÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào [ 上がり框 ] / THƯỢNG KHUÔNG /... -
あがりゆ
Mục lục 1 [ 上がり湯 ] 1.1 / THƯỢNG THANG / 1.2 n 1.2.1 Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong [... -
あぜん
Mục lục 1 [ 唖然 ] 1.1 n 1.1.1 câm 1.1.2 bàng hoàng [ 唖然 ] n câm bàng hoàng -
あぜんとする
[ 唖然とする ] n điếng -
あぜんする
[ 唖然する ] n điếng hồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.