- Từ điển Nhật - Việt
あやふや
Mục lục |
adj-na
không rõ ràng/mờ nhạt/phân vân/không chắc chắn/quanh co/mơ hồ/lòng vòng/vòng quanh/mập mờ
- ~な態度を取る。: Có thái độ phân vân.
- 彼の主張の論拠はあやふや(あいまい)だ: lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng
- あやふやな返事をする: trả lời một cách không chắc chắn
- 彼はその質問にあやふやに答えた: anh ta trả lời câu hỏi một cách quanh co
- ~についてあやふやな態度を取る: có thái độ mập mờ không rõ ràng về
n
sự phân vân/sự không chắc chắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あやしい
Mục lục 1 [ 怪しい ] 1.1 adj 1.1.1 vụng về 1.1.2 đáng ngờ/không bình thường/khó tin [ 怪しい ] adj vụng về 父親は怪しい手つきで赤ん坊を抱いていた。:... -
あやしむ
[ 怪しむ ] v5m nghi ngờ 先生は彼がカンニングをしたのではないか怪しんだ。: Thầy giáo nghi ngờ không rõ anh ta có gian... -
あやうく
Mục lục 1 [ 危うく ] 1.1 / NGUY / 1.2 adv 1.2.1 suýt [ 危うく ] / NGUY / adv suýt その猫は危うく水死するところだった。: Con... -
あやうい
[ 危うい ] adj nguy hiểm 私たちは危ういところで助かった。: Chúng tôi được cứu thoát một cách hút chết. -
あやす
v5s nâng niu/nựng/dỗ dành/ru おままごとで赤ちゃんをあやすお母さんの役をする: làm mẹ (nâng niu nựng con) あやす(赤ん坊を):... -
あやもどし
Kinh tế [ あや戻し ] sự tăng giá có tính kỹ thuật [Technical rally] Category : 相場・格言・由来 Explanation : Sự tăng giá chứng... -
あや戻し
Kinh tế [ あやもどし ] sự tăng giá có tính kỹ thuật [Technical rally] Category : 相場・格言・由来 Explanation : Sự tăng giá... -
あゆ
[ 鮎 ] n cá chẻm -
あゆみよる
[ 歩み寄る ] v5r tiến lại gần/dàn xếp/thỏa hiệp 我々は互いに歩み寄った: chúng ta tiến lại gần nhau. -
あゆむ
[ 歩む ] v5m đi/bước đi ...とともに歩む: cùng... tiến bước ゆっくり歩む: bước đi chậm rãi -
あら
int á à/ái chà chà/a/ô/thôi chết/ôi あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ: ồ, đây là mỳ soba nhỉ,... -
あらた
Mục lục 1 [ 新た ] 1.1 n 1.1.1 sự tươi/sự mới 1.2 adj-na 1.2.1 tươi/mới/mới mẻ [ 新た ] n sự tươi/sự mới 石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている :chúng... -
あらたまる
[ 改まる ] v5r cải biến/sửa đổi/hoàn lương/trịnh trọng 彼は急に改まった態度を取った。: Anh ta bỗng nhiên lại sửa... -
あらためて
[ 改めて ] adv lúc khác では改めて伺います。: Vậy lúc khác tôi sẽ ghé thăm. その件についてはいずれ改めて話し合いましょう。:... -
あらためる
[ 改める ] v1 sửa đổi/cải thiện/thay đổi 過ちを改める: Sửa đổi lỗi lầm 息子は今後素行を改めるといっております。:... -
あらそい
[ 争い ] n sự tranh giành/sự đua tranh/sự đánh nhau/mâu thuẫn/chiến tranh/cuộc chiến/xung đột/tranh chấp ポジション争い:... -
あらそう
Mục lục 1 [ 争う ] 1.1 n 1.1.1 gây gổ 1.2 v5u 1.2.1 giành nhau/đua nhau/cạnh tranh/đấu tranh/chiến tranh/xung đột/cãi nhau/tranh... -
あらっぽい
[ 荒っぽい ] adj thô lỗ/mạnh bạo/khiếp đảm 彼は言葉遣いが荒っぽい。: Anh ta ăn nói rất thô lỗ. 息子は荒っぽい運転をする。:... -
あらまし
Mục lục 1 adv 1.1 đại khái/đại thể/qua loa/khái quát 2 n 2.1 nét chính/điểm chính/đề cương 3 n 3.1 qua loa 4 Tin học 4.1 trừu... -
あらみどせんいきょうかぷらすちっく
Kỹ thuật [ アラミド繊維強化プラスチック ] chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid [aramid fiber reinforced plastic]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.