- Từ điển Nhật - Việt
あんぜんほごラベル
Xem thêm các từ khác
-
あんぜんほごサービス
Tin học [ 安全保護サービス ] dịch vụ an toàn/dịch vụ bảo mật/dịch vụ an ninh [security service] -
あんぜんまっち
[ 安全マッチ ] n diêm an toàn -
あんぜんざいこ
Kỹ thuật [ 安全在庫 ] tồn kho an toàn [safety stock] -
あんぜんこう
Kinh tế [ 安全港 ] cảng an toàn [safe port] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あんぜんさく
Kỹ thuật [ 安全柵 ] rào an toàn [safety fence] -
あんぜんかんり
Kỹ thuật [ 安全管理 ] quản lý an toàn [safety control] -
あんぜんせっけいようけん
Tin học [ 安全設計要件 ] yêu cầu thiết kế về an toàn [safety design requirement] -
あんぜんりつ
Kỹ thuật [ 安全率 ] tỷ lệ an toàn [safety factor] -
あんぜんインターロック
Tin học [ 安全インターロック ] khóa liên động an toàn [safety interlock] -
あんじ
Mục lục 1 [ 暗示 ] 1.1 n 1.1.1 sự ám thị/sự gợi ý 2 [ 暗示する ] 2.1 vs 2.1.1 gợi ý/ám chỉ [ 暗示 ] n sự ám thị/sự gợi... -
あんじおてんしんへんかんこうそ
[ アンジオテンシン変換酵素 ] n Angiotensin chuyển đổi enzyme アンジオテンシン変換酵素の血中濃度を測定する: đo nồng... -
あんじばんちしてい
Tin học [ 暗示番地指定 ] địa chỉ hóa ẩn [implied addressing] -
あんじひょうげん
Tin học [ 暗示表現 ] biểu thức ẩn [implied expression] -
あんじせんげん
Tin học [ 暗示宣言 ] khai báo ẩn [implicit declaration] -
あんじゅう
Mục lục 1 [ 安住 ] 1.1 n 1.1.1 sự an cư/cuộc sống yên ổn 2 [ 安住する ] 2.1 vs 2.1.1 an cư/sống yên ổn [ 安住 ] n sự an cư/cuộc... -
あんざん
Mục lục 1 [ 暗算 ] 1.1 n 1.1.1 tính nhẩm 1.1.2 sự tính nhẩm 2 [ 暗算する ] 2.1 vs 2.1.1 tính nhẩm [ 暗算 ] n tính nhẩm sự tính... -
あんしつ
[ 暗室 ] n phòng tối 暗室カメラ: camera chụp trong phòng tối -
あんしん
Mục lục 1 [ 安心 ] 1.1 / AN TÂM / 1.2 n 1.2.1 sự yên tâm/sự an tâm/yên tâm/an tâm 1.3 n 1.3.1 yên bụng 1.4 n 1.4.1 yên lòng 2 [ 安心する... -
あんしんした
[ 安心した ] n bình tâm -
あんしょう
[ 暗礁 ] n đá ngầm 船舶が暗礁に乗上げる: tàu bị đâm vào đá ngầm 12マイルの暗礁の下に: \"12 vạn dặm dưới đáy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.