- Từ điển Nhật - Việt
あんらくをいのる
Xem thêm các từ khác
-
あんらくをもとめる
[ 安楽を求める ] n cầu an -
あやおし
Kinh tế phản ứng có tính kỹ thuật [Technical reaction] Category : 相場・格言・由来 Explanation : Sự sụt giá chứng khoán đột... -
あやつりにんぎょう
Mục lục 1 [ あやつり人形 ] 1.1 n 1.1.1 nộm 2 [ 操り人形 ] 2.1 / THAO NHÂN HÌNH / 2.2 n 2.2.1 con rối [ あやつり人形 ] n nộm... -
あやつり人形
[ あやつりにんぎょう ] n nộm -
あやつる
Mục lục 1 [ 操る ] 1.1 v5r 1.1.1 thao tác/vận hành 1.1.2 kéo sợi dây/vận hành/điều khiển/dẫn dắt/ép/thuần phục [ 操る... -
あやぶむ
[ 危ぶむ ] adj lo sợ -
あやまち
[ 過ち ] n lỗi lầm/sai lầm 自分の過ちを認める: Thừa nhận lỗi lầm của mình 過ちを犯す: Phạm sai lầm. -
あやまつ
[ 過つ ] v5t mắc lỗi/phạm lỗi/phạm sai lầm/phạm lỗi lầm 過って罪を犯す: vô tình phạm tội (人)が犯した最大の過ち:... -
あやまり
Mục lục 1 [ 誤り ] 1.1 n 1.1.1 nhầm/nhầm lẫn/lỗi 1.1.2 lỗi lầm 2 Tin học 2.1 [ 誤り ] 2.1.1 lỗi/hỏng hóc/rối [bug/mistake/error/slip]... -
あやまりつうち
Tin học [ 誤り通知 ] chỉ số lỗi/định danh lỗi [error indication] -
あやまりていせい
Tin học [ 誤り訂正 ] sửa lỗi [error correction] -
あやまりていせいふごう
Tin học [ 誤り訂正符号 ] mã sửa lỗi [error-correcting code] -
あやまりどおり
[ 誤りどおり ] n đúng sai -
あやまりひょうじ
Tin học [ 誤り表示 ] chỉ số lỗi/định danh lỗi [error indication] -
あやまりじょうたい
Tin học [ 誤り状態 ] điều kiện lỗi (trong tính toán) [error condition (in calculators)] -
あやまりけんしゅつ
Tin học [ 誤り検出 ] phát hiện lỗi [error detection] -
あやまりけんしゅつふごう
Tin học [ 誤り検出符号 ] mã phát hiện lỗi/mã tự kiểm tra [error-detecting code/self-checking code] -
あやまりかいふく
Tin học [ 誤り回復 ] khắc phục lỗi [error recovery] -
あやまりせいぎょ
Tin học [ 誤り制御 ] kiểm soát lỗi [error control] -
あやまりせいぎょソフトウェア
Tin học [ 誤り制御ソフトウェア ] phần mềm kiểm soát lỗi [error control software]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.