- Từ điển Nhật - Việt
あーるしーしーそうち
Kỹ thuật
[ RCC装置 ]
thiết bị trung tâm thực hiện từ xa/thiết bị RCC [remote-center-of-compliance device/RCC device]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あーるあいえすしー
Kỹ thuật [ RISC ] tập hợp câu lệnh rút gọn của máy tính [reduced instruction set computer] Explanation : Một kiểu thiết... -
あーるあいえむほう
Kỹ thuật [ RIM法 ] việc tạo khuôn phun do phản ứng [reaction injection molding] -
あーるあーるあいえむほう
Kỹ thuật [ R-RIM法 ] việc tạo khuôn phun do phản ứng được củng cố [reinforced reaction injection molding] -
あり
Mục lục 1 [ 蟻 ] 1.1 n 1.1.1 kiến 1.1.2 con kiến [ 蟻 ] n kiến con kiến 蟻巣生生物: Kiến rời tổ 蟻走感: Cảm giác kiến... -
ありづか
[ 蟻塚 ] n ụ kiến -
ありのまま
Mục lục 1 [ 有りのまま ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành 1.2 adv 1.2.1 thẳng thắn/thành thật/chân thành... -
ありません
n không có -
ありがたい
Mục lục 1 [ 有り難い ] 1.1 adj 1.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng 2 [ 有難い ] 2.1 adj 2.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ... -
ありがためいわく
Mục lục 1 [ ありがた迷惑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n 1.2.1... -
ありがた迷惑
Mục lục 1 [ ありがためいわく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n... -
ありがとう
Mục lục 1 [ 有り難う ] 1.1 conj, int, exp 1.1.1 cám ơn/cảm tạ 2 [ 有難う ] 2.1 conj, int, exp 2.1.1 cám ơn/cảm tạ/cảm ơn 2.2... -
ありふれた
[ 有り触れた ] uk bình thường/cũ rích/thông thường/xưa như trái đất ありふれた出来事: sự việc bình thường ありふれた話:... -
ありしひ
Mục lục 1 [ ありし日 ] 1.1 / NHẬT / 1.2 n-t 1.2.1 trước đây/quá khứ/ngày đã qua [ ありし日 ] / NHẬT / n-t trước đây/quá... -
ありし日
[ ありしひ ] n-t trước đây/quá khứ/ngày đã qua ありし日のこと: việc xảy ra trong quá khứ ありし日をしのぶ: lưu luyến... -
ありあり
adj rõ ràng/hiển nhiên/sinh động ありありとした夢: giấc mơ sinh động ありありといら立ちの色を浮かべて: thiếu kiên... -
ありありと
adv rõ ràng/hiển nhiên/sinh động/rõ nét ありありと思い出す: nhớ rõ ràng 状況をありありと描く: vẽ bức tranh một cách... -
ありあわせ
Mục lục 1 [ 有り合せ ] 1.1 adj-no 1.1.1 sẵn có/sẵn sàng 2 [ 有り合わせ ] 2.1 adj-no 2.1.1 sẵn có/sẵn sàng/mà mình có/có sẵn... -
ありさま
Mục lục 1 [ 有り様 ] 1.1 / HỮU DẠNG / 1.2 n 1.2.1 trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp 2 [ 有様 ] 2.1 / HỮU DẠNG /... -
ありかた
Mục lục 1 [ あり方 ] 1.1 / PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 dạng thức cần phải có/kiểu/cách [ あり方 ] / PHƯƠNG / n dạng thức cần phải... -
ありゅう
[ 亜流 ] n người kế nhiệm/người bắt chước/môn đồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.