- Từ điển Nhật - Việt
いいんかいれんごう
[ 委員会連合 ]
n
liên hiệp các ủy ban
- 国内オリンピック委員会連合: liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いいんすう
Tin học [ 因数 ] thừa số/hệ số [factor] -
いいんすうびんかい
Tin học [ 因数分解 ] sự phân tích thừa số [factorization] -
いい計画
[ いいけいかく ] exp diệu kế -
いい考え
Mục lục 1 [ いいかんがえ ] 1.1 exp 1.1.1 diệu kế 1.1.2 cao kiến [ いいかんがえ ] exp diệu kế cao kiến -
いい本
[ いいほん ] exp sách hay -
いう
[ 言う ] v5u nói/gọi là 愛してほしいと言う。: Nói là muốn yêu 彼はすぐに「関係ないよ」と言う。: Anh ta nói ngay lập... -
いさぎよく
[ 潔く ] n như một người đàn ông 彼女に3度も誘いを断れたからには潔くあきらめるとするか。: Một khi cô ấy đã... -
いさぎよい
[ 潔い ] adj như một người đàn ông/chơi đẹp/đầy tinh thần thể thao 9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。: Thua... -
いさちほけん
[ 射幸保険 ] v1 đơn bảo hiểm may rủi -
いさちけいやく
Kinh tế [ 射幸契約 ] hợp đồng may rủi [aleatory contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いさましい
[ 勇ましい ] adj dũng cảm/cam đảm/anh dũng 勇ましい行為: hành động dũng cảm -
いさみあし
[ 勇み足 ] n tính hấp tấp/tính cẩu thả/tính vội vàng/sự cầm đèn chạy trước ô tô 勇み足で負ける: bị thua bởi tính... -
いさい
Mục lục 1 [ 偉才 ] 1.1 n 1.1.1 tài năng vĩ đại/kỳ tài 2 [ 委細 ] 2.1 n 2.1.1 chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể 3 [... -
いさいわいけいやく
[ 射幸契約 ] v1 hợp đồng may rủi -
いささか
Mục lục 1 [ 些か ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chút/một chút/đôi chút 2 [ 聊か ] 2.1 adj-na, adv 2.1.1 một chút/một ít/hơi.../hơi hơi/một... -
いさめる
[ 諌める ] n can gián -
いさん
Mục lục 1 [ 胃酸 ] 1.1 n 1.1.1 dịch vị 2 [ 遺産 ] 2.1 n 2.1.1 tài sản để lại/di sản [ 胃酸 ] n dịch vị 胃を胃酸から守る:... -
いさんぜい
[ 遺産税 ] n thuế di sản -
いさむ
[ 勇む ] v5m hùng dũng/phấn khởi/hớn hở lên/hăng hái lên/quá trớn/quá đà 勇み足: đi quá xa (quá trớn) あの件はすみませんでした。勇み足でした :... -
いか
Mục lục 1 [ 以下 ] 1.1 n 1.1.1 ít hơn/dưới mức/thua/thấp hơn 1.1.2 dưới đây/sau đây 2 [ 医科 ] 2.1 vs 2.1.1 y khoa 3 [ 烏賊...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.