- Từ điển Nhật - Việt
いきぎれ
Mục lục |
[ 息切れ ]
n, hum
ngắn hơi
n
sự hết hơi/sự hụt hơi
- 私の心臓が弱いので少し運動でも息切れがある: vì tim tôi yếu nên chỉ cần vận động một chút cũng cảm thấy hết hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いきき
Mục lục 1 [ 行き来 ] 1.1 / HÀNH LAI / 1.2 n-vs 1.2.1 đi đi lại lại/đi lại 2 [ 行き来する ] 2.1 vs 2.1.1 đi lại (giao thiệp)... -
いきくしい
[ 息苦しい ] n-vs nghẹt -
いきくるしい
Mục lục 1 [ 息苦しい ] 1.1 n-vs 1.1.1 hấp hơi 1.1.2 hầm hơi [ 息苦しい ] n-vs hấp hơi hầm hơi -
いきちがい
Mục lục 1 [ 行き違い ] 1.1 / HÀNH VI / 1.2 n 1.2.1 sự lạc (thư từ) 1.2.2 sự hiểu lầm [ 行き違い ] / HÀNH VI / n sự lạc (thư... -
いきているどうぶつ
Kinh tế [ 生きている動物 ] Động vật sống Category : Luật -
いきとどく
Mục lục 1 [ 行き届く ] 1.1 / HÀNH GIỚI / 1.2 v5k 1.2.1 cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/cực kỳ tỷ mỉ [ 行き届く... -
いきどまり
Mục lục 1 [ 行き止まり ] 1.1 / HÀNH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 điểm cuối/điểm kết [ 行き止まり ] / HÀNH CHỈ / n điểm cuối/điểm... -
いきな
[ 意気な ] n bảnh -
いきないぼうえき
Kinh tế [ 域内貿易 ] buôn bán trong khu vực [intra-regional (or intra-area ) trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いきなさい
[ 行きなさい ] n hãy đi -
いきなり
[ 行成 ] adv, uk bất ngờ/đột ngột 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra. 会合はいきなり延期された。:... -
いきのこる
[ 生き残る ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh... -
いきますか
[ 行きますか ] n có đi không -
いきがきれる
Mục lục 1 [ 息が切れる ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 1.1.2 hổn hển [ 息が切れる ] n hồng hộc hổn hển -
いきがつまる
Mục lục 1 [ 息がつまる ] 1.1 n 1.1.1 oi 1.1.2 nghẹt 2 [ 息が詰まる ] 2.1 n 2.1.1 bạt hơi [ 息がつまる ] n oi nghẹt [ 息が詰まる... -
いきがあう
[ 息が合う ] n ăn ý/ăn rơ/hợp gu/hợp cạ お互い息が合う: ăn ý với nhau -
いきがい
[ 生き甲斐 ] n lẽ sống/cuộc sống 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để... -
いきがいきょうつうかんぜい
[ 域外共通関税 ] n biểu thuế đối ngoại chung -
いきがいぼうえき
Kinh tế [ 域外貿易 ] buôn bán ngoài khu vực [extra-area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いきしょうちん
[ 意気消沈 ] n đình trệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.