- Từ điển Nhật - Việt
いしつぶつ
[ 遺失物 ]
n
vật đánh rơi/vật bị bỏ quên/vật thất lạc
- 電車内の遺失物: vật bỏ quên trên ô tô
- 遺失物を見つける: tìm thấy vật bị thất lạc
- 遺失物案内所: phòng thông tin vật thất lạc
- 遺失物係はどこですか?: phòng thông tin đồ thất lạc ở đâu ạ?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いしつする
Mục lục 1 [ 遺失する ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.1.2 bỏ mất [ 遺失する ] n bỏ rơi bỏ mất -
いしにはんして
[ 意志に反して ] n trái ý -
いしのきょうこな
[ 意志の強固な ] n vững lòng -
いしのそつう
[ 意志の疎通 ] n sự đồng lòng 意思の不疎通: không đồng lòng 下から上への意思疎通: đồng lòng từ dưới lên trên... -
いしばし
Mục lục 1 [ 石橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu đá 2 [ 石橋 ] 2.1 / THẠCH KIỀU / 2.2 n 2.2.1 cây cầu bằng đá [ 石橋 ] n cầu đá [ 石橋... -
いしばい
Mục lục 1 [ 石灰 ] 1.1 n 1.1.1 vữa 1.1.2 vôi tôi 1.1.3 vôi [ 石灰 ] n vữa vôi tôi vôi -
いしばいかま
[ 石灰窯 ] n lò vôi -
いしべきんきち
[ 石部金吉 ] n người có tính liêm khiết/người không thể mua chuộc được -
いしべい
[ 石塀 ] n tường bằng đá 石塀を作る :xây dựng 1 bức tường đá -
いしがき
[ 石垣 ] n tường đá/thành đá 石垣を作ること :Xây dựng tường dá 石垣を崩す :Phá hủy thành đá -
いしじょうばん
Kỹ thuật [ 石定盤 ] bàn máp đá [stone surface plate] Category : đo lường [計測] -
いしけってい
Tin học [ 意思決定 ] ra quyết đinh [decision making] -
いしけっていしえんシステム
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 意志決定支援システム ] 1.1.1 hệ thống hỗ trợ quyết định [Decision Support System (DSS)] 1.2 [ 意思決定支援システム... -
いしあたま
[ 石頭 ] n người cứng nhắc (人)が頑固で石頭である :Người cứng nhắc và bảo thủ あいつは石頭だ〈ぶつかって〉 :thằng... -
いしわた
Kỹ thuật [ 石綿 ] amiăng/thạch miên [asbestos] -
いしゃ
Mục lục 1 [ 医者 ] 1.1 n 1.1.1 y 1.1.2 thầy thuốc 1.1.3 thầy lang 1.1.4 đại phu 1.1.5 bác sĩ [ 医者 ] n y thầy thuốc thầy lang... -
いしゃりょう
[ 慰謝料 ] n bồi thường 慰謝料として_ドルを受け取る: nhận ~ đôla tiền bồi thường 懲罰的慰謝料を要求する: đồi... -
いしゃをさがしにいく
[ 医者を探しに行く ] n chạy thầy -
いしゃをする
[ 医者をする ] n làm thầy -
いしをそんちょうする
[ 意思を尊重する ] exp tôn trọng ý chí ~の意思を尊重する: tôn trọng ý chí, quan điểm của まず(人)の意思を尊重する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.