- Từ điển Nhật - Việt
いしょくせい
Xem thêm các từ khác
-
いしょうとだな
[ 衣装戸棚 ] n tủ áo からっぽの衣装戸棚: tủ áo rỗng tuếch 寝室にある衣装戸棚: tủ áo trong phòng ngủ 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:... -
いしゅ
Mục lục 1 [ 異種 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 dị chủng [ 異種 ] n phẩm loại dị chủng -
いしゅの
[ 異種の ] n dị tính -
いしゅけいさんきネットワーク
Tin học [ 異種計算機ネットワーク ] mạng máy tính không đồng nhất [heterogeneous computer network] -
いけ
Mục lục 1 [ 池 ] 1.1 n 1.1.1 hồ 1.1.2 cái ao/ao 1.1.3 bàu [ 池 ] n hồ cái ao/ao 一面に氷の張った池: ao bị đóng băng 夏に水が枯れる池:... -
いけどり
[ 生け捕り ] n sự bắt sống 私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた :tôi đã bắt sống con ruồi... -
いけない
Mục lục 1 exp 1.1 không được/cấm 2 adj 2.1 không được/không thể exp không được/cấm 嘘を言っては~。:Không được... -
いけばな
Mục lục 1 [ 生け花 ] 1.1 n 1.1.1 nghệ thuật cắm hoa 2 [ 生花 ] 2.1 / SINH HOA / 2.2 n 2.2.1 rau quả/hoa quả tươi [ 生け花 ] n nghệ... -
いけません
exp không được/không thể/không tốt 嘘を言っては~。:Không được nói dối. Ghi chú: thể lịch sự -
いけがき
Mục lục 1 [ 生け垣 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào 2 [ 生垣 ] 2.1 / SINH VIÊN / 2.2 n 2.2.1 bờ giậu/giậu/dậu [ 生け垣 ] n hàng rào 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ :chúng... -
いけすかない
[ いけ好かない ] adj kinh tởm/bẩn thỉu いけ好かないやつ: đồ bẩn thỉu いけ好かない連中のリスト: danh sách những... -
いけ好かない
[ いけすかない ] adj kinh tởm/bẩn thỉu いけ好かないやつ: đồ bẩn thỉu いけ好かない連中のリスト: danh sách những... -
いけん
Mục lục 1 [ 意見 ] 1.1 n 1.1.1 ý kiến 1.1.2 ý 1.1.3 kiến 2 [ 違憲 ] 2.1 n 2.1.1 sự vi phạm hiến pháp 3 Kinh tế 3.1 [ 意見 ] 3.1.1... -
いけんばん
[ 意見版 ] n bản nhận xét -
いけんこうかん
[ 意見交換 ] n hội ý -
いけんれん
Mục lục 1 [ 胃痙攣 ] 1.1 / VỊ KINH LOAN / 1.2 n 1.2.1 chứng co giật dạ dày [ 胃痙攣 ] / VỊ KINH LOAN / n chứng co giật dạ dày... -
いけんをのべる
[ 意見を述べる ] n nói ra -
いけんをこうかんする
[ 意見を交換する ] n trao đổi ý kiến -
いけんをかえる
[ 意見を変える ] n chuyển dạ -
いけんをもとめる
Mục lục 1 [ 意見を求める ] 1.1 n 1.1.1 xin ý kiến 1.1.2 trưng cầu ý kiến [ 意見を求める ] n xin ý kiến trưng cầu ý kiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.