- Từ điển Nhật - Việt
いたくかいつけゆしゅつ
Kinh tế
[ 委託買付輸出 ]
xuất khẩu hàng ủy thác [indent export]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いたくする
[ 委託する ] vs phó thác -
いたくゆしゅつ
Kinh tế [ 委託輸出 ] xuất khẩu hàng ủy thác đặt [indent export] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いただき
Mục lục 1 [ 頂 ] 1.1 n 1.1.1 ngọn 1.1.2 đỉnh/chóp núi [ 頂 ] n ngọn đỉnh/chóp núi 鳥海山の頂き: Đỉnh núi Chokai -
いただきとえだ
[ 頂と枝 ] v5k, hum ngọn ngành -
いただく
Mục lục 1 [ 戴く ] 1.1 v5k, hum 1.1.1 nhận/cầm/chấp nhận 1.1.2 mua 1.1.3 mặc/cho phép 1.1.4 làm lễ nhậm chức (tổng thống) 1.1.5... -
いたづらをする
adj chơi nghịch -
いたで
[ 痛手 ] n một cú đánh mạnh/một nỗi đau 彼の欠場は私たちのチームの痛手だった。: Sự vắng mặt của anh ấy là một... -
いたべい
[ 板塀 ] n hàng rào/lan can tàu 板塀を巡らした家: ngôi nhà được bao quanh bởi hàng rào 私は家の周りの板塀にペンキを塗った:... -
いたましい
Mục lục 1 [ 痛ましい ] 1.1 adj 1.1.1 đắng cay 1.1.2 buồn/thảm kịch/đau đớn/đáng tiếc [ 痛ましい ] adj đắng cay buồn/thảm... -
いたみ
Mục lục 1 [ 痛み ] 1.1 n 1.1.1 nhức 1.1.2 cơn đau [ 痛み ] n nhức cơn đau わき腹にひどい痛みを感じる。: Tôi cảm thấy... -
いたみどめ
[ 痛み止め ] n thuốc giảm đau -
いたみどめぐすり
[ 痛み止め薬 ] n thuốc giảm đau 痛み止め薬を買う: mua thuốc giảm đau 痛み止め薬を飲む: uống thuốc giảm đau -
いたみをかんずる
[ 痛みを感ずる ] n thấy đau -
いたい
Mục lục 1 [ 遺体 ] 1.1 n 1.1.1 xác chết/thi hài/hài cốt 1.1.2 di thể 2 [ 痛い ] 2.1 adj 2.1.1 nhức 2.1.2 đau/đau đớn [ 遺体 ]... -
いたいし
[ 板石 ] n bàn thạch -
いたす
[ 致す ] v5s, hum làm/xin được làm 博物館にご案内致します。: Tôi xin được hướng dẫn đi xem bảo tàng. これから発表致します。:... -
いためたりにたりする
[ 炒めたり似たりする ] v5m xào nấu -
いためる
Mục lục 1 [ 傷める ] 1.1 v1 1.1.1 gây thương tích/làm tổn thương 2 [ 痛める ] 2.1 v1 2.1.1 làm đau/gây đau đớn (thể chất... -
いたん
[ 異端 ] n dị đoan 異端的な意見: Một ý kiến dị đoan 当時その映画監督は異端者扱いされた。: Khi ấy, ông đạo diễn... -
いたんてき
[ 異端的 ] n dị đoan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.