- Từ điển Nhật - Việt
いちおうのしょうこ
Kinh tế
[ 一応の証拠 ]
bằng chứng đủ rõ (luật) [prima facie evidence]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちずれ
Kỹ thuật [ 位置ズレ ] lệch vị trí -
いちたいいちのつうしん
Tin học [ 1対1の通信 ] giao tiếp một một/kết nối một một [one to one communication] -
いちたいいちしゃぞう
Kỹ thuật [ 1対1写像 ] ánh xạ 1-1 [one-to-one mapping] Category : toán học [数学] -
いちぞく
[ 一族 ] n một gia đình アンバニ一族: một gia đình Anbani 古い有名な一族: một gia đình lâu đời và nổi tiếng 商人一族:... -
いちぎめ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 位置決め ] 1.1.1 sự định vị [positioning] 2 Tin học 2.1 [ 位置決め ] 2.1.1 đăng ký [registration]... -
いちぎめてん
Tin học [ 位置決め点 ] điểm định vị [position point] -
いちぎめじかん
Tin học [ 位置決め時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là... -
いちぎめこう
Tin học [ 位置決め孔 ] lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương... -
いちぎめキー
Kỹ thuật [ 位置決めキー ] chốt định vị [location key] -
いちぎょう
Mục lục 1 [ 一行 ] 1.1 / NHẤT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 một hàng/một dòng [ 一行 ] / NHẤT HÀNH / n một hàng/một dòng パラグラフとパラグラフの間に一行あける:... -
いちきめりょういき
Tin học [ 位置決め領域 ] vùng định vị [positioning area] -
いちぐう
Mục lục 1 [ 一隅 ] 1.1 / NHẤT ÔI / 1.2 n 1.2.1 mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc [ 一隅 ] / NHẤT ÔI / n mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc... -
いちそろえ
Tin học [ 位置揃え ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải... -
いちだん
[ 一段 ] n, adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 階段の一段: 1 bậc cầu thang 一段ごとに: từng bậc 今日は一段とお元気そうですね:... -
いちだんだか
Kinh tế [ 一段高 ] tăng trong tương lai [Further rise, Jump in the uptrend] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///上昇傾向をたどってきた相場が、さらに高くなることを指す。 -
いちだんと
[ 一段と ] adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 花嫁姿の彼女は一段と美しかった。: Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong bộ áo... -
いちだんかいそうぶんるいたいけい
Tin học [ 一段階層分類体系 ] hệ thống phân loại cấp bậc [hierarchical classification system/monohiererchical classification system] -
いちだんやす
Kinh tế [ 一段安 ] giảm trong tương lai [Weak tone] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///下落傾向をたどってきた相場が、さらに低くなることを指す。 -
いちだんらく
[ 一段落 ] n sự tạm dừng 仕事が一段落してほっと一息ついているところです。: Tôi tạm dừng công việc và nghỉ một... -
いちちょうせい
Tin học [ 位置調整 ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.