- Từ điển Nhật - Việt
いちがいに
Xem thêm các từ khác
-
いちがん
[ 一眼 ] n độc nhãn -
いちえん
Mục lục 1 [ 一円 ] 1.1 adv 1.1.1 khắp/toàn vùng/xung quanh 1.2 n 1.2.1 một yên [ 一円 ] adv khắp/toàn vùng/xung quanh 北関東一円に雹が降った。:... -
いちじ
Mục lục 1 [ 一時 ] 1.1 / NHẤT THỜI / 1.2 n-adv 1.2.1 từng có thời 1.2.2 một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời 2 Kỹ thuật... -
いちじきょく
Tin học [ 一次局 ] trạm chính [primary station] -
いちじく
n quả vả/quả sung いちじくの木: cây vả いちじくを取る: lấy quả vả いちじくを食べてみる: ăn thử quả sung -
いちじちょうさ
Kinh tế [ 一次調査 ] nghiên cứu sơ cấp [primary research] Category : Marketing [マーケティング] -
いちじつ
[ 一日 ] n một ngày 一日1カップの豆を食べる: một ngày ăn một bát đậu 一日1回の使用: sử dụng 1 lần trong một ngày... -
いちじてき
[ 一時的 ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:... -
いちじてきユーザ
Tin học [ 一時的ユーザ ] người dùng ngẫu nhiên [casual user] -
いちじてきウィンドウ
Tin học [ 一時的ウィンドウ ] cửa sổ tạm thời [transient window] -
いちじてきエラー
Tin học [ 一時的エラー ] lỗi tạm thời [temporary error] -
いちじていし
Kỹ thuật [ 一時停止 ] Tạm dừng -
いちじてんい
Kỹ thuật [ 一次転移 ] sự di chuyển sơ cấp [first-order transition] -
いちじどくしゃ
Kinh tế [ 1次読者 ] những độc giả đầu tiên [pass-on readershipprimary readership (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
いちじどくりつ
Kỹ thuật [ 一次独立 ] tuyến độc lập [linearly independent] Category : toán học [数学] -
いちじばらい
Kinh tế [ 一時払い ] chi trả một lần Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。 -
いちじぶんけん
Tin học [ 一次文献 ] tài liệu chính [primary document] -
いちじほうていしき
Kỹ thuật [ 一次方程式 ] phương trình tuyến tính/phương trình bậc nhất [linear equation/equation of the first degree] Category : toán... -
いちじまたはにじきょく
Tin học [ 一次又は二次局 ] chính-phụ [primary-secondary] -
いちじがわ
Kỹ thuật [ 一次側 ] phía sơ cấp [primary side]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.