- Từ điển Nhật - Việt
いっこく
Mục lục |
[ 一刻 ]
n-t
một khắc/một giây
- 刻一刻とひどくなっているようだ: dường như mỗi giờ mỗi khắc càng trở nên tồi tệ
- 刻一刻と変化する: biến đổi từng giây từng phút
- 一刻の遅れも許されない : không cho phép chậm trễ dù chỉ một giây
- 一刻の猶予もならない: không để lãng phí thêm một giây một phút nào nữa
n-adv
ngay lập tức
- 患者の容体は一刻を争います: bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức
- 一刻も早く立ち去る: rời ngay lập tức
- 一刻も早く病院に搬送しなければならない: cần phải đưa đến bệnh viện ngay lập tức
adj-na
ngoan cố/bướng bỉnh/cứng cổ/ương bướng
- 一刻な男 : người ương bướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっこだて
[ 一戸建て ] n căn nhà riêng -
いっこう
Mục lục 1 [ 一向 ] 1.1 / NHẤT HƯỚNG / 1.2 adj-na, adv, uk 1.2.1 một chút/ một ít 2 [ 一行 ] 2.1 n 2.1.1 một hội/một nhóm [ 一向... -
いっこうに
[ 一向に ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ như... -
いっさくねん
[ 一昨年 ] n-adv, n-t năm kia 一昨年の夏はバリ島へ旅行した。: Mùa hè năm kia tôi đã đi du lịch đến đảo Bali. -
いっさくじつ
[ 一昨日 ] n-adv, n-t hôm kia 一昨日お伺いしたのですがお留守でした。: Hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi... -
いっさつ(のほん)
[ 一冊(の本) ] n-adv, n-t một quyển sách -
いっさい
Mục lục 1 [ 一切 ] 1.1 n-adv 1.1.1 hoàn toàn (không) 1.2 n, n-adv 1.2.1 toàn bộ [ 一切 ] n-adv hoàn toàn (không) 私は彼の過去は一切知りません。:... -
いっか
Mục lục 1 [ 一家 ] 1.1 / NHẤT GIA / 1.2 n 1.2.1 gia đình/cả gia đình/cả nhà [ 一家 ] / NHẤT GIA / n gia đình/cả gia đình/cả... -
いっかつ
Mục lục 1 [ 一括 ] 1.1 n 1.1.1 gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán) 2 [ 一括する ] 2.1 vs 2.1.1 gộp/tổng... -
いっかつてきよう
Tin học [ 一括適用 ] ứng dụng chạy theo lô/ứng dụng lô [batch application] -
いっかつはっちゅう
Tin học [ 一括発注 ] đặt hàng theo lô [blanket order] -
いっかつぶつりゅう
Kinh tế [ 一括物流 ] phân phối nhất loạt [Lump-sum Distribution] Explanation : 大手スーパーなどで、各店舗に商品を納入するため、物流センターに全ての商品を集約してから、そこで各店舗別に仕分けをし、棚単位に詰め直して一括して店舗に配送する仕組みのこと。一括物流は納入業者の効率化だけでなく、各店舗の検品や陳列の作業効率も向上することになる。 -
いっかつほけんりょう
Kinh tế [ 一括保険料 ] phí bảo hiểm xô/phí bảo hiểm khoán [lumpsum premium] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いっかつほうしき
Tin học [ 一括方式 ] chế độ xử lý theo lô [batch mode] -
いっかつしょり
Tin học [ 一括処理 ] xử lý bó/xử lý lô [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ... -
いっかつかかく
Kinh tế [ 一括価格 ] giá xô [lumpsum price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いっかねん
[ 一箇年 ] ok một năm -
いっかげつ
Mục lục 1 [ 一か月 ] 1.1 n 1.1.1 một tháng 2 [ 一ヶ月 ] 2.1 n 2.1.1 một tháng [ 一か月 ] n một tháng 日本に一ヶ月住んでいます:... -
いっかげつじゅう
[ 一ヶ月中 ] n cả tháng -
いっかい
[ 一回 ] ok một lần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16th July 2024 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.