- Từ điển Nhật - Việt
いっそう
Mục lục |
[ 一層 ]
n-adv
hơn nhiều/hơn một tầng/hơn một bậc
- 花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。: Cô Takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn bình thường rất nhiều.
- これからは一層寒くなるでしょう。: Có lẽ từ giờ trời sẽ rét hơn hẳn.
- 智子は末っ子だったので彼は一層可愛がった。: Vì Tomoko là con út nên ông ấy quý hơn hẳn.
n
sự hơn một bậc/thêm một bậc/tầm cao mới
- よりいっそう国際化を指向するようになる: có xu hướng quốc tế mạnh mẽ hơn
- いっそう広範囲にわたる協力関係への道を開く: mở rộng hợp tác trên một tầm cao mới
- ~をいっそう恐れるようになる: trở nên lo lắng hơn
- 確信をいっそう強める: cảm thấy thêm tin tưởng
[ 一掃 ]
n
sự quét sạch/sự tiễu trừ
- この町から悪を一掃しよう。: Hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっそ...したい
adv thà -
いっち
Mục lục 1 [ 一致 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhất trí/sự giống nhau/sự thống nhất 2 [ 一致する ] 2.1 vs 2.1.1 nhất trí/giống nhau/là... -
いっちそし
Tin học [ 一致素子 ] phần tử nhận dạng [identity gate/identity element] -
いっちはんてい
Tin học [ 一致判定 ] so khớp [matching] -
いっちえんざん
Tin học [ 一致演算 ] thao tác nhận dạng [identity operation] -
いっちゲート
Tin học [ 一致ゲート ] cổng nhận dạng [identity gate/identity element] -
いっちょう
[ 一丁 ] n-adv một miếng/một bìa 豆腐一丁: Một bìa đậu phụ カレーライス一丁: một đĩa cơm càri -
いっちょうめ
[ 一丁目 ] n khu phố 1 一丁目ごとに: ở từng khu phố một -
いっちょうら
[ 一張羅 ] n bộ (quần áo) đẹp nhất 一張羅をくぎに引っ掛けてだめにしてしまった。: Bộ đẹp nhất của tôi đã... -
いってください
[ 行ってください ] v5k-s hãy đi -
いってだいりてん
Kinh tế [ 一手代理店 ] hãng đại lý độc quyền [exclusive agency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってだいりにん
Kinh tế [ 一手代理人 ] đại lý độc quyền [sole agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってだいりけいやく
Kinh tế [ 一手代理契約 ] hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってだいりけん
Kinh tế [ 一手代理権 ] đại lý độc quyền [exclusive agent/exclusive agency/sole agency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってだいりけんけいやく
Kinh tế [ 一手代理権契約 ] hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってはんばい
Kinh tế [ 一手販売 ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってけいやく
Mục lục 1 [ 一手契約 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 一手契約 ] 2.1.1 hợp đồng độc quyền [monopoly... -
いってい
Mục lục 1 [ 一定 ] 1.1 / NHẤT ĐỊNH / 1.2 adj-no 1.2.1 cố định/nhất định/xác định/ổn định 1.3 n-adv 1.3.1 sự cố định/sự... -
いっていきかん
Tin học [ 一定期間 ] giai đoạn cố định/thời gian cố định [fixed period] -
いっていビットレート
Tin học [ 一定ビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.