- Từ điển Nhật - Việt
いったいがた
Xem thêm các từ khác
-
いったいがたモニタ
Tin học [ 一体型モニタ ] màn hình được tích hợp sẵn [built-in monitor] -
いったいぜんたい
[ いったい全体 ] adv bất cứ cái gì/bất cứ ai/tóm lại いったいどうやってスマートな体型を維持してるのですか?:... -
いったいか
Kinh tế [ 一体化 ] liên kết/nhất thể hóa [integration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いったい全体
[ いったいぜんたい ] adv bất cứ cái gì/bất cứ ai/tóm lại いったいどうやってスマートな体型を維持してるのですか?:... -
いったりきたりする
[ 行ったり来たりする ] v5k-s đi đi lại lại -
いったん
Mục lục 1 [ 一旦 ] 1.1 adv 1.1.1 tạm/một chút 1.1.2 một khi [ 一旦 ] adv tạm/một chút 一旦車をとめて地図を調べてみよう。:... -
いっきに
Mục lục 1 [ 一気に ] 1.1 adv 1.1.1 thẳng một mạch 1.1.2 một lần/một hơi [ 一気に ] adv thẳng một mạch một lần/một hơi... -
いっきにのみほす
[ いっきに飲み干す ] adv nốc một hơi -
いっきにのむ
[ 一気に飲む ] adv uống một hơi -
いっきにいえまではしる
[ 一気に家まで走る ] adv chạy một mạch đến nhà -
いっきに飲み干す
[ いっきにのみほす ] adv nốc một hơi -
いっきいちゆう
[ 一喜一憂 ] n lúc vui lúc buồn この春は野菜の値動きが激しく、農家の人たちは一喜一憂した。: Mùa hè năm nay giá... -
いっきうち
[ 一騎打ち ] n cuộc chiến một đối một その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。: Tại khu vực bầu cử... -
いっきん
Mục lục 1 [ 一斤 ] 1.1 n 1.1.1 một ổ (bánh mì)/một quả... 1.1.2 một kin [ 一斤 ] n một ổ (bánh mì)/một quả... 食パン一斤:... -
いっきょに
[ 一挙に ] adv một lần/một cú この回我がチームは一挙に8点を取った。: Trong lần đánh đó, đội của tôi đã giành... -
いっきゅう
[ 一級 ] n bậc nhất -
いっきゅうそんがい
Kỹ thuật [ 一級損害 ] tổn hại cấp 1 -
いっきゅうひんしつ
Kinh tế [ 一級品質 ] phẩm chất loại một [first class quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いっくち
[ 一口 ] n hớp -
いっそ
adv thà rằng/đành rằng いっそ~すればよい: thà rằng như thế thì tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.