- Từ điển Nhật - Việt
いわのぼり
[ 岩登り ]
n
leo núi đá
- 岩登りをする人 : Người leo núi đá
- 岩登りをする人は安全な足場を確保できる割れ目を探す: Những người leo núi đá tìm khe hở để họ có thể đặt chân an toàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いわば
[ 言わば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một... -
いわし
[ 鰯 ] n cá mòi 鰯油: Dầu cá mòi 鰯のみりん干し: cá mòi sấy khô -
いわい
Mục lục 1 [ 祝い ] 1.1 n 1.1.1 lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc mừng 1.1.2 chúc tụng [ 祝い ] n lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc mừng... -
いわう
[ 祝う ] v5u ăn mừng/chúc/chúc mừng -
いわや
[ 岩屋 ] n hang động 彼らは侵略者から逃れるため、岩屋に潜り込んだ: Để trốn chạy khỏi quân xâm lược, họ đã... -
いわゆる
[ 所謂 ] adv, adj-pn cái gọi là いわゆる「アメリカ化される」ということ: cái gọi là Mỹ hóa いわゆる天才: cái mà... -
いれずみ
Mục lục 1 [ 刺青 ] 1.1 / THÍCH THANH / 1.2 n 1.2.1 xăm/xăm hình 2 [ 入れ墨 ] 2.1 n 2.1.1 hình xăm 3 [ 入れ墨する ] 3.1 vs 3.1.1 xăm... -
いれずみする
Mục lục 1 [ 入墨する ] 1.1 n 1.1.1 xăm mình 1.1.2 xăm lốp 1.1.3 xăm [ 入墨する ] n xăm mình xăm lốp xăm -
いれば
[ 入れ歯 ] n răng giả 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく: Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong... -
いれし
Tin học [ 入れ子 ] làm tổ [nesting] -
いれこ
Kỹ thuật [ 入子 ] lõi [core] Category : đúc [鋳造] -
いれこにする
Tin học [ 入れ子にする ] làm tổ [to nest] -
いれいさい
[ 慰霊祭 ] n lễ tang/lễ cầu siêu cho linh hồn người chết 戦没者慰霊祭: Lễ cầu siêu cho linh hồn những người đã chết... -
いれもの
[ 入れ物 ] n đồ đựng プラスチックの入れ物: Đồ đựng bằng nhựa 商品は入れ物にすべてまとめて送られる: tất... -
いれる
Mục lục 1 [ 入れる ] 1.1 v1 1.1.1 trồng 1.1.2 kéo vào 1.1.3 đút 1.1.4 cho vào/bỏ vào 2 [ 容れる ] 2.1 n 2.1.1 đựng [ 入れる ]... -
いよく
[ 意欲 ] n sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn 働く意欲があっても職に就けない人々:... -
いよいよ
[ 愈愈 ] adv càng ngày càng/càng...càng/hơn bao giờ hết/ngày càng いよいよ困難になる: càng ngày càng khó khăn 彼らはその計画にいよいよ深入りしていった:... -
いも
[ 芋 ] n, col khoai/khoai tây とろろ芋: Khoai đã được nạo vỏ 乾燥させた芋: Khoai tây sấy khô ホカホカの芋: Khoai tây ấm... -
いもづるせつぞく
Tin học [ いもづる接続 ] nối kiểu chuỗi hình sao [daisy chain connection] -
いもづる接続
Tin học [ いもづるせつぞく ] nối kiểu chuỗi hình sao [daisy chain connection]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.