- Từ điển Nhật - Việt
いんしゅきんし
Xem thêm các từ khác
-
いんしゅう
[ 因襲 ] n lề thói cũ/hủ tục 因襲を打ち破る : phá vỡ lề thói cũ -
いんけい
[ 陰茎 ] n dương vật 屈曲陰茎: Dương vật cong queo 男性だけに陰茎がある: Chỉ có đàn ông mới có dương vật 人工陰茎:... -
いんご
Mục lục 1 [ 隠語 ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ mật/tiếng lóng 2 [ 韻語 ] 2.1 n 2.1.1 vận ngữ/từ có vần/từ ăn vần/từ [ 隠語 ]... -
いんさつ
Mục lục 1 [ 印刷 ] 1.1 n 1.1.1 sự in ấn 1.1.2 dấu 2 [ 印刷する ] 2.1 vs 2.1.1 in ấn 3 Tin học 3.1 [ 印刷 ] 3.1.1 in [printing (vs)]... -
いんさつき
[ 印刷機 ] vs máy in -
いんさつそうち
Tin học [ 印刷装置 ] máy in [printer] Explanation : Một thiết bị ngoại vi của máy tính dùng để in văn bản hoặc các đồ hình... -
いんさつばん
[ 印刷版 ] vs bản in -
いんさつぶつ
[ 印刷物 ] n bản in 同封の印刷物で弊社製品の内容がお分かりいただけると存じます: Những bản in gửi kèm sẽ giúp... -
いんさつしょ
[ 印刷所 ] vs nhà in -
いんさつこうじょう
[ 印刷工場 ] vs xưởng in -
いんさつする
[ 印刷する ] vs in -
いんさつスケジューラ
Tin học [ 印刷スケジューラ ] bộ lập biểu in/bộ lập lịch in [print scheduler] -
いんさつようし
[ 印刷用紙 ] n giấy in -
いんさつよういんき
[ 印刷用インキ ] n mực in -
いんさーときんぞく
Kỹ thuật [ インサート金属 ] kim loại đặt xen [interlayer metal] -
いんさーとせいけい
Kỹ thuật [ インサート成形 ] sự ép hình kiểu chèn vào [insert molding] Explanation : 金属部品または、その他の材質の部品を埋め込む射出成形法をいう。各種機構部品に金属のボスやネジを埋め込んだり、ウレタン靴底にセラミックスパイクを埋め込むなどの成形例があげられる。インサート成形における留意点として、熱膨張係数の差により樹脂と金属部品との境界附近にクラックを発生しやすいので、樹脂側の肉厚、金属の材質の選定に考慮する必要がある。また、インサートする金具が回転または脱落しないよう形状を考慮する必要がある。インサート固定法として、ローレットインサート、六角インサートなどがある。また、金属の腐食、ある -
いんかてん
Kỹ thuật [ 引火点 ] điểm bắt lửa [flash point] -
いんかする
[ 引火する ] v1 dẫn hoả -
いんかりつ
Kỹ thuật [ 因果率 ] quan hệ nhân quả [causality] Category : vật lý [物理学] -
いんかん
[ 印鑑 ] n con dấu 印鑑(登録)証明書 : Chứng minh thư (đăng ký) có dấu ~に住民票や印鑑証明の自動交付機を設置する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.