- Từ điển Nhật - Việt
いんすうぶんかいする
Xem thêm các từ khác
-
いんすうけつごう
Tin học [ 引数結合 ] sự kết hợp các đối số [argument association] -
いんすうリスト
Tin học [ 引数リスト ] danh sách đối số [argument list] -
いんすうりょういき
Tin học [ 引数領域 ] khoảng đối số [argument range] -
いんすうキーワード
Tin học [ 引数キーワード ] từ khóa đối số [argument keyword] -
いんりつ
[ 韻律 ] n vận luật/luật gieo vần 強勢韻律法: hệ thống gieo vần dựa vào trọng âm 韻律規則 : quy tắc gieo vần 下降韻律 :... -
いんりょく
Mục lục 1 [ 引力 ] 1.1 n 1.1.1 sức hút 1.1.2 lực hấp dẫn/lực hút 2 Kỹ thuật 2.1 [ 引力 ] 2.1.1 lực hút/sức hút [attraction]... -
いんりょう
[ 飲料 ] n đồ uống ノン・アルコール飲料: đồ uống không cồn 健康飲料: nước uống tăng lực (bổ dưỡng) 缶入り飲料:... -
いんりょうすい
[ 飲料水 ] n nước uống ペットボトルに入った飲料水: nước uống đóng chai 飲料水には不純物が混じっていてはならない :... -
いんめんしょり
Tin học [ 隠面処理 ] sự loại bỏ mặt ẩn [hidden surface removal] -
いんわい
Mục lục 1 [ 淫猥 ] 1.1 n 1.1.1 dâm ô 1.1.2 đa dâm [ 淫猥 ] n dâm ô đa dâm -
いんれきのがんたん
[ 陰暦の元旦 ] n tết Âm lịch -
いんよく
Mục lục 1 [ 淫欲 ] 1.1 n 1.1.1 tà dâm 1.1.2 dâm [ 淫欲 ] n tà dâm dâm -
いんよう
Mục lục 1 [ 引用 ] 1.1 n 1.1.1 sự trích dẫn 2 [ 陰陽 ] 2.1 / ÂM DƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 âm dương 3 Tin học 3.1 [ 引用 ] 3.1.1 trích... -
いんようきじゅん
Kỹ thuật [ 引用基準 ] tiêu chuẩn trích dẫn -
いんようく
[ 引用句 ] n câu trích dẫn/dẫn chứng (văn học) シェイクスピアからの引用句: câu trích dẫn từ kịch của Shakespeare 仏典からの引用句:... -
いんようふ
Mục lục 1 [ 引用符 ] 1.1 n 1.1.1 ngoặc kép 2 Tin học 2.1 [ 引用符 ] 2.1.1 dấu ngoặc kép [quotation mark] [ 引用符 ] n ngoặc kép... -
いんようしよう
Tin học [ 引用仕様 ] giao diện/mạch ghép nối/thiết bị ghép tương thích [interface] Explanation : Sự ghép nối giữa hai linh... -
いんようしようほんたい
Tin học [ 引用仕様本体 ] phần chính của giao diện [interface body] -
いんようしようせんげん
Tin học [ 引用仕様宣言 ] khối giao diện [interface block] -
いんようさくいん
Tin học [ 引用索引 ] chỉ mục trích dẫn [citation index]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.