- Từ điển Nhật - Việt
いんとく
[ 隠匿 ]
n
ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm
- 物資隠匿: che giấu hàng hoá
- 隠匿資産 : tài sản ngầm
- 隠匿事件: một vụ xì-căng-đan được che đậy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いんとくしゃ
[ 隠匿者 ] n người đi trốn/người ẩn dật 警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn -
いんとくする
Mục lục 1 [ 隠匿する ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.1.2 ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao che [ 隠匿する ] vs dấu ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao... -
いんとう
[ 淫蕩 ] n dậm dật -
いんとうな
Mục lục 1 [ 淫蕩な ] 1.1 n 1.1.1 đĩ thoã 1.1.2 đĩ bợm [ 淫蕩な ] n đĩ thoã đĩ bợm -
いんどねしあはんとう
[ インドネシア半島 ] n bán đảo đông dương -
いんどしなせんそう
[ インドシナ戦争 ] n chiến tranh Đông Dương 第一次インドシナ戦争: Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất ベトナムとフランスとの間に第一次インドシナ戦争が起こります:Chiến... -
いんどこうぎょうれんめい
[ インド工業連盟 ] n Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ インド工業連盟会長: Người đứng đầu liên đoàn công nghiệp Ấn... -
いんねん
[ 因縁 ] n nhân duyên/cãi nhau/cãi vã そのいわれ因縁: mối nhân duyên 浅からぬ因縁がある: có mối quan hệ mật thiết 因縁とあきらめる:... -
いんのどほのお
[ 咽喉炎 ] n bệnh viêm họng -
いんばい
[ 淫売 ] n mại dâm -
いんぱるすおうとう
Kỹ thuật [ インパルス応答 ] phản ứng xung [impulse response] -
いんぱるすそうおんけい
Kỹ thuật [ インパルス騒音計 ] dụng cụ đo mức độ xung âm thanh [impulse sound level meter] -
いんぴーだんすせいぎょ
Kỹ thuật [ インピーダンス制御 ] sự điều chỉnh trở kháng [impedance control] -
いんぶん
[ 韻文 ] n vận văn/văn vần/bài thơ 韻文で書く: viết theo (thể loại) văn vần 韻文調で語る: lối nói (kể) có vần điệu... -
いんぷ
[ 淫ぷ ] n dâm phụ -
いんぷろせすそくてい
Kỹ thuật [ インプロセス測定 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement] -
いんぷろせすけいそく
Kỹ thuật [ インプロセス計測 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement] -
いんべすとめんとちゅうぞうほう
Kỹ thuật [ インベストメント鋳造法 ] sự đúc bằng mẫu chảy/sự đúc chính xác [investment casting] -
いんぺいし
Tin học [ 隠蔽子 ] bộ triệt/bộ khử [suppressor] -
いんぺいする
[ 隠蔽する ] n trú ẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.