- Từ điển Nhật - Việt
うえ
Mục lục |
[ 上 ]
/ THƯỢNG /
n-adv
bên ngoài
- ~着(うわぎ): áo khoác ngoài
adj-no
nhiều hơn/giỏi hơn/phía trên
- 彼女は私より二つ~だ: cô ấy hơn tôi 2 tuổi
- 彼女の日本語は私より~だ: tiếng Nhật của cô ấy giỏi hơn của tôi
adj-no
ở trên
n-suf
sau khi.../căn cứ vào
- 調べた~で返事する: sau khi điều tra sẽ trả lời
n
trên/mặt trên/trên đỉnh
- 机の~に本があります: có quyển sách ở trên bàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うえき
[ 植木 ] n cây trồng -
うえきばち
[ 植木鉢 ] n chậu cây cảnh -
うえきバラ
[ 植木バラ ] n chậu hoa -
うえっじぷりずむほう
Kỹ thuật [ ウエッジプリズム法 ] phương pháp lăng kính nêm [wedge prism method] -
うえづきそえじ
Tin học [ 上付き添え字 ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được... -
うえにあしをあげる
[ 上に足を上げる ] v1 chỏng -
うえにゆうかい
Kỹ thuật [ 上に有界 ] giới hạn trên [bounded above] Category : toán học [数学] -
うえへのしゃぞう
Kỹ thuật [ 上への写像 ] sự ánh xạ sang... [onto mapping] Category : toán học [数学] -
うえじに
Mục lục 1 [ 餓死 ] 1.1 n 1.1.1 sự chết đói/nạn chết đói 2 [ 飢死に ] 2.1 n 2.1.1 sự chết đói/nạn chết đói [ 餓死 ] n... -
うえした
Mục lục 1 [ 上下 ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 trên và dưới/lên và xuống [ 上下 ] / THƯỢNG HẠ / n trên và dưới/lên và... -
うえる
Mục lục 1 [ 飢える ] 1.1 v1 1.1.1 đói/thèm/khao khát/khát 2 [ 植える ] 2.1 v1 2.1.1 vun trồng 2.1.2 trông trọt 2.1.3 trồng (cây)/gieo... -
うじ
Mục lục 1 [ 氏 ] 1.1 n 1.1.1 gia tộc 1.1.2 dòng dõi/anh (thêm vào sau tên người/ông (thêm vào sau tên người)/Mr. 2 [ 蛆 ] 2.1 n... -
うじがみ
[ 氏神 ] n thần hộ mạng/thành hoàng/thần hộ mệnh 氏神に参る :Thờ thành hoàng -
うじうじ
Mục lục 1 adv 1.1 do dự/phân vân/lưỡng lự/thiếu quyết tâm/thiếu tính quyết đoán/ấp úng 2 n 2.1 sự do dự/sự phân vân/sự... -
うざったい
adj phiền hà/khó chịu/phức tạp -
うざい
adj phiền hà/khó chịu/phức tạp -
うしぐるま
[ 牛車 ] n xe bò -
うしなう
Mục lục 1 [ 失う ] 1.1 v5u 1.1.1 vong 1.1.2 thất lạc 1.1.3 thất bại/mất mát 1.1.4 rớt 1.1.5 mất/đánh mất/bị tước/lỡ/bỏ... -
うしのつの
[ 牛の角 ] n sừng bò -
うしごや
[ 牛小屋 ] n chuồng bò 牛小屋にわらを敷く: trải rơm trong chuồng bò 牛小屋を掃除する: dọn dẹp chuồng bò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.