- Từ điển Nhật - Việt
うけつける
Mục lục |
[ 受け付ける ]
v1
tiếp thu/thụ lí
- 申し込みは二月十日まで受付る: xin nhận việc này sửa chữa cho tới ngày 10 tháng 2 mới thôi
dung nạp/hấp thu/tiếp nhận/nhận/phụ trách/chấp nhận
- (人)のためにホットラインを開設して目撃情報を受け付ける :Tiếp nhận thông tin từ các nhân chứng bằng cách thiết lập đường dây nóng.
- 国や市町村などの関係機関との調整をすべて受け付ける :Phụ trách điều chỉnh các cơ quan có liên quan đến quốc gia, thành phố, thị xã, làng mạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うけて
Tin học [ 受け手 ] bên nhận [receiving side] -
うけとり
Mục lục 1 [ 受け取 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận 2 [ 受け取り ] 2.1 n... -
うけとりきょぜつ
Kinh tế [ 受取拒絶 ] từ chối chấp nhận [refusal of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりそうきんうけ
Kinh tế [ 受取送金うけ ] chuyển tiền vào [inward remittance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりつうち
Kinh tế [ 受取通知 ] báo nhận/thông báo nhận hàng [acknowledgement of receipt/notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりつうちしょ
Kinh tế [ 受取通知書 ] giấy báo nhận [advice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりてがた
Kinh tế [ 受取手形 ] hối phiếu phải thu [Notes receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却などによって、その企業の主たる営業取引から発生する手形債権のこと。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///手形代金を取り立てて現金を受け取ったり、裏書をして第三者に譲渡したり、営業取引先の不渡りなどによって消滅する。 -
うけとりてがたおよびうりかけきん
Kinh tế [ 受取手形及び売掛金 ] tiền và các khoản phải thu [Notes and accounts receivable (US)] Category : Tài chính [財政] -
うけとりにん
Kinh tế [ 受取人 ] người hưởng/người được trả tiền [payee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりにんかんていのみ
Kinh tế [ 受取人鑑定のみ ] chỉ trả vào tài khoản người hưởng [account payee only] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりはいとうきん
Kinh tế [ 受取配当金 ] cổ tức đã nhận [dividends received] Category : Tài chính [財政] -
うけとりふなにしょうけん
Kinh tế [ 受取船荷証券 ] vận đơn bốc nhận [received for shipment bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりしきふなにしょうけん
Kinh tế [ 受取式船荷証券 ] vận đơn bốc nhận [received for shipment/bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりしょ
Mục lục 1 [ 受取書 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 受取書 ] 2.1.1 biên lai [warrant/receipt] [ 受取書 ] n phiếu nhận Kinh... -
うけとりしょう
Kinh tế [ 受取証 ] biên lai [warrant/receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけとりさいけんのぞうか
Kinh tế [ 受取債権の増加 ] tăng số lượng tiền và tài khoản phải thu [Increase in notes and accounts receivable, trade (US)] Category... -
うけとりさいけんのげんしょう
Kinh tế [ 受取債権の減少 ] giảm số lượng tiền và tài khoản phải thu [decrease in notes and accounts receivable, trade (US)] Category... -
うけとりりそく
Kinh tế [ 受取利息 ] lãi suất và cổ tức đã nhận [Interest and dividends received (US)] Category : Tài chính [財政] -
うけとめる
Mục lục 1 [ 受け止める ] 1.1 n 1.1.1 bắt/bắt bẻ/quy kết/coi/quy 1.2 v1 1.2.1 ngăn trở/giữ/kiềm giữ/bắt/đỡ/hứng/đối... -
うけとる
Mục lục 1 [ 受け取る ] 1.1 v5r 1.1.1 thừa nhận/nhận/tiếp nhận 1.1.2 thu/lĩnh 1.1.3 lí giải/tin/giải thích/tin tưởng/tiếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.