- Từ điển Nhật - Việt
うちあげる
Mục lục |
[ 打ち上げる ]
v1
lao tới/ập tới/xông tới/đánh dạt/đánh giạt/giạt (vào bờ biển)
- あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた: Sau cơn bão, những con tàu hỏng bị đánh dạt vào bờ
- ボートを岸に打ち上げる(波などが): sóng đánh dạt con tàu lên bờ
- 海岸に打ち上げられたクジラを発見する: phát hiện một con cá voi bị đánh dạt lên bờ biển
- 方向感覚を失ったために海岸に打ち上げられる: bị đánh giạt lên bờ biển sau khi bị mất p
hoàn thành/kết thúc/chấm dứt/phóng/bắn/làm xong
- 流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる: Phóng vệ tinh vào không gian vũ trụ để quan sát sao băng
- ~から花火を打ち上げる: Bắn pháo hoa từ~
- 10時までに家の周りの雑用を打ち上げた: Đến mười giờ, tôi hoàn thành xong việc nhổ cỏ dại xung quanh nhà
- 私たちは6時までに宿題を打ち上げなければならない: Chúng tôi phải làm xong bà
Xem thêm các từ khác
-
うぢ
giòi -
うでぎ
xà ngang/dầm ngang, 腕木様突出: mũi nhô ra hình xà ngang, 昇降舵操作用腕木: xà ngang để tập thể dục kéo người lên xuống -
うば
nhũ mẫu, (人)の養育を乳母に委ねる: ủy thác sự chăm sóc ai đó cho người nhũ mẫu. -
うし
con bò, bò, 彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò. -
うす
cối, cối -
うすまる
nhạt đi/thưa bớt/phai nhòa/nhạt nhòa, 時間の経過とともに薄まる: phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian -
うすめる
làm cho nhạt đi/làm cho thưa bớt, 色を薄める: làm cho màu nhạt đi -
うわき
hay thay đổi/không trung thành/gàn dở/bướng bỉnh/cặp bồ/lăng nhăng/không chung thủy, tính hay thay đổi/tính không chung thủy/tính... -
さ
sự khác biệt/khoảng cách, hiệu số [difference], sự khác nhau [difference], 小(大)差で選挙に勝つ: thắng cử với cách biệt... -
さたん
sự than khóc/sự ta thán/sự ca thán -
さき
mũi đất (nhô ra biển), đầu mút/điểm đầu/tương lai, trước đây, 指の先:đầu ngón tay, 先々のことまで考える: suy... -
さきづけ
đề ngày lùi về sau [post-dating], category : ngoại thương [対外貿易] -
さそう
dụ, mời/rủ rê, rủ, (人)を食事に誘う: mời ai đó ăn cơm, (人)を映画に誘う: rủ đi xem phim, 甘い言葉で少女を誘う:... -
さっき
sát khí, ban nãy, khi nãy/vừa nãy/vừa xong -
さっきん
thuốc khử trùng/sát khuẩn, làm tiệt trùng/khử trùng/tẩy uế -
さっきょく
sự sáng tác (nhạc), sáng tác (ca khúc) -
さっと
nhanh chóng/bất chợt/chợt/bỗng nhiên/rất nhanh/đột nhiên/thoắt/phắt, 風邪が~吹き抜ける。: một cơn gió bất chợt... -
さっとう
sự chen lấn, chen lấn, ào ạt/đổ xô/tràn đầy/tràn ngập, 非常口に殺到する : chen lấn ở cửa thoát hiểm -
さっとめをとおす
liếc nhìn -
さっと目を通す
liếc nhìn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.