- Từ điển Nhật - Việt
うちわる
Xem thêm các từ khác
-
うちをすてる
[ 家を棄てる ] suf bỏ nhà -
うちやぶる
[ 打ち破る ] v1 phá trận -
うちょうてん
Mục lục 1 [ 有頂天 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sướng rơn/hân hoan/lâng lâng/sung sướng ngập tràn/bay trên mây/hạnh phúc vô bờ 1.2 n... -
うちゅう
Mục lục 1 [ 宇宙 ] 1.1 n 1.1.1 vũ trụ 1.1.2 vòm trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙 ] 2.1.1 vũ trụ [ 宇宙 ] n vũ trụ 地球は宇宙の中の微粒子みたいなものだ。:... -
うちゅうきょく
Tin học [ 宇宙局 ] trạm vũ trụ [space station] -
うちゅうひこうし
Mục lục 1 [ 宇宙飛行士 ] 1.1 n 1.1.1 phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙飛行士... -
うちゅうぼう
[ 宇宙帽 ] n mũ đội ngoài vũ trụ/mũ phi hành/mũ phi công 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ: Khi bay vào... -
うちゅうがく
[ 宇宙学 ] n vũ trụ học -
うちゅうふく
[ 宇宙服 ] n quần áo phi hành gia -
うちゅうかがく
[ 宇宙科学 ] n khoa học vũ trụ -
うちゅうかん
[ 宇宙観 ] n vũ trụ quan -
うちゅうせん
[ 宇宙船 ] n tàu vũ trụ -
うちゅうすてーしょん
Mục lục 1 [ 宇宙ステーション ] 1.1 / VŨ TRỤ / 1.2 n 1.2.1 trạm không gian/trạm vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙ステーション... -
うちゅうりょこう
[ 宇宙旅行 ] n du lịch vũ trụ もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu NASA được... -
うちゅうろん
[ 宇宙論 ] n vũ trụ luận -
うちゅうゆうこう
[ 宇宙遊行 ] n du hành vũ trụ -
うったえ
[ 訴え ] n việc kiện cáo/việc tố tụng/đơn kiện/yêu cầu/khiếu nại/kiện tụng/khiếu kiện (人)に非常に多くみられる訴え:... -
うったえる
Mục lục 1 [ 訴える ] 1.1 v1 1.1.1 kiện cáo/tố tụng/khiếu nại/kiện tụng/kiện/khiếu kiện 1.1.2 kêu gọi [ 訴える ] v1 kiện... -
うっとうしい
Mục lục 1 [ 鬱陶しい ] 1.1 adj, oK, uk 1.1.1 u sầu/chán nản/buồn rầu/ủ dột/ủ rũ 1.1.2 tối tăm/u ám/xúi quẩy [ 鬱陶しい... -
うっとり
n sự lơ đãng/sự đãng trí/trạng thái xuất thần/sự hôn mê/trạng thái thôi miên/trạng thái mê hồn/trạng thái đắm say/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.