- Từ điển Nhật - Việt
うぬぼれる
Mục lục |
[ 自惚れる ]
v1
tự mãn/tự phụ/tự kiêu/kiêu căng/ngạo mạn/ra vẻ ta đây
- 彼女は町内で指折りの美人だとうぬぼれている.:Cô ấy luôn tự mãn rằng mình là người đẹp nhất thành phố
- 彼は自分では秀才だとうぬぼれている. :Anh ấy luôn kiêu ngạo cho rằng mình là người xuất sắc
v5k
làm bộ
v5k
tự kiêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うね
Mục lục 1 [ 畝 ] 1.1 n 1.1.1 sườn 1.1.2 luống cây/luống [ 畝 ] n sườn 畝織りのネクタイ :Cà vạt có sọc gân luống... -
うねおり
[ 畝織 ] n vải kẻ/nhung kẻ 横畝織り :Vải kẻ ngang -
うねぼれる
vs làm phách -
うねま
[ 畝間 ] n luống cày -
うねうね
adv ngoằn ngoèo/quanh co/khúc khuỷu/uốn khúc/lượn sóng/lòng vòng うねうねと流れる川: Dòng sông chảy quanh co うねうねと登る:... -
うねうねする
vs ngoằn ngoèo/quanh co/khúc khuỷu/uốn khúc/lượn sóng うねうねしている小道: con đường nhỏ ngoằn ngoèo -
うねり
Mục lục 1 n 1.1 sự uốn khúc/sự khúc khuỷu/sự gồ ghề/sự lượn sóng 2 Kỹ thuật 2.1 sự gợn sóng [waviness] n sự uốn... -
うねる
Mục lục 1 [ 畝ねる ] 1.1 v5r 1.1.1 gợn sóng/nhấp nhô/uốn lượn/dâng lên/bốc lên 1.2 n 1.2.1 vật vã [ 畝ねる ] v5r gợn sóng/nhấp... -
うは
Mục lục 1 [ 右派 ] 1.1 n 1.1.1 phe hữu 1.1.2 phái hữu 1.1.3 hữu phái 1.1.4 cánh phải/cánh hữu [ 右派 ] n phe hữu phái hữu hữu... -
うばぐるま
Mục lục 1 [ うば車 ] 1.1 n 1.1.1 xe nôi trẻ em/xe đẩy trẻ em 2 [ 乳母車 ] 2.1 n 2.1.1 xe tập đi của trẻ con 2.1.2 xe nôi/xe đẩy... -
うばいとる
[ 奪い取る ] v5u tiếm đoạt -
うばいあう
[ 奪い合う ] v5u tranh giành/tranh cướp 犬たちは骨を奪い合った。: Mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương. -
うばう
Mục lục 1 [ 奪う ] 1.1 v5u 1.1.1 đoạt 1.1.2 cướp đi 1.1.3 cướp [ 奪う ] v5u đoạt cướp đi 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。:... -
うば車
[ うばぐるま ] n xe nôi trẻ em/xe đẩy trẻ em うば車の赤ん坊: Xe nôi của trẻ con 赤ちゃんを乳母車に乗せて散歩した:... -
うぶぎ
Mục lục 1 [ 産着 ] 1.1 / SẢN TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo trẻ sơ sinh/tã sơ sinh [ 産着 ] / SẢN TRƯỚC / n Quần áo trẻ sơ... -
うぶごえ
Mục lục 1 [ 産声 ] 1.1 / SẢN ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng khóc chào đời [ 産声 ] / SẢN ÂM / n tiếng khóc chào đời 赤子の産声 :... -
うぶや
Mục lục 1 [ 産屋 ] 1.1 / SẢN ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng ở cữ/phòng để sinh/phòng đẻ [ 産屋 ] / SẢN ỐC / n phòng ở cữ/phòng... -
うぶゆ
Mục lục 1 [ 産湯 ] 1.1 / SẢN THANG / 1.2 n 1.2.1 sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh [ 産湯 ] / SẢN THANG / n sự tắm rửa... -
うへん
Kỹ thuật [ 右辺 ] miền bên phải [right-hand side] Category : toán học [数学] -
うほう
[ 右方 ] n bên phải ~が右方に動かないようにする: sao cho không di chuyển sang bên phải 右方の表面(ひょうめん): Mặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.