- Từ điển Nhật - Việt
うまごや
[ 馬小屋 ]
n
chuồng ngựa/trại ngựa
- 彼の娘は馬小屋から馬を出した: Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi ra
- その大邸宅には馬小屋とプールがあった: Tòa biệt thự lớn này có cả một chuồng ngựa và một bể bơi
- そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく: Dắt con ngựa ngoan ngoãn (dễ bảo, thuần tính) đó vào chuồng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うまごやし
Mục lục 1 [ 馬肥やし ] 1.1 / MÃ PHÌ / 1.2 n 1.2.1 cỏ ba lá [ 馬肥やし ] / MÃ PHÌ / n cỏ ba lá -
うまいち
Mục lục 1 [ 馬市 ] 1.1 / MÃ THỊ / 1.2 n 1.2.1 thị trường ngựa/chợ ngựa [ 馬市 ] / MÃ THỊ / n thị trường ngựa/chợ ngựa -
うまいえ
Mục lục 1 [ 巧い絵 ] 1.1 / XẢO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bức tranh tuyệt vời 2 [ 旨い絵 ] 2.1 / CHỈ HỘI / 2.2 n 2.2.1 Bức tranh tuyệt... -
うまいやく
Mục lục 1 [ 巧い訳 ] 1.1 / XẢO DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Bản dịch tốt [ 巧い訳 ] / XẢO DỊCH / n Bản dịch tốt -
うまからさげる
[ 馬から下げる ] n xuống ngựa -
うまれ
[ 生まれ ] n sự ra đời/nơi sinh/nơi ra đời 教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。 :Để... -
うまれたて
Mục lục 1 [ 生まれ立て ] 1.1 / SINH LẬP / 1.2 n 1.2.1 mới sinh (em bé) [ 生まれ立て ] / SINH LẬP / n mới sinh (em bé) -
うまれたばしょ
Mục lục 1 [ 生まれた場所 ] 1.1 / SINH TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Nơi sinh/nơi chôn rau cắt rốn/quê hương [ 生まれた場所 ] /... -
うまれつき
Mục lục 1 [ 生まれつき ] 1.1 n, adv 1.1.1 tự nhiên/bẩm sinh/vốn có 2 [ 生まれ付き ] 2.1 / SINH PHÓ / 2.2 n 2.2.1 tự nhiên/thiên... -
うまれのよい
Mục lục 1 [ 生まれの良い ] 1.1 / SINH LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 thuộc dòng quý tộc/được sinh nơi cao quý/con nhà dòng dõi [ 生まれの良い... -
うまれこきょう
Mục lục 1 [ 生まれ故郷 ] 1.1 / SINH CỐ HƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nơi chôn nhau cắt rốn/ nơi được sinh ra [ 生まれ故郷 ] / SINH CỐ... -
うまれかわり
Mục lục 1 [ 生まれ変わり ] 1.1 / SINH BIẾN / 1.2 n 1.2.1 tái sinh/hiện thân/đầu thai [ 生まれ変わり ] / SINH BIẾN / n tái sinh/hiện... -
うまれる
Mục lục 1 [ 生まれる ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.2 v1 1.2.1 được sinh ra/sinh ra 1.3 v1 1.3.1 lọt lòng 1.4 v1 1.4.1 ra đời 1.5 v1 1.5.1... -
うまをさげる
[ 馬を下げる ] n xuống ngựa -
うまや
Mục lục 1 [ 馬屋 ] 1.1 / MÃ ỐC / 1.2 n 1.2.1 chuồng ngựa [ 馬屋 ] / MÃ ỐC / n chuồng ngựa 馬を馬屋に入れる: Nhốt ngựa... -
うまる
[ 埋まる ] v5r được chôn cất/bị mai táng/bị lấp đầy/chôn/lấp がれきの山で埋まる: Bị lấp bởi đống đá vụn 瓦礫の中に埋まる:... -
うみ
Mục lục 1 [ 海 ] 1.1 n-vs 1.1.1 bể khơi 1.1.2 bể 1.2 n 1.2.1 biển/bờ biển 2 [ 産み ] 2.1 / SẢN / 2.2 n 2.2.1 Sự sinh đẻ/sinh/sinh... -
うみぐち
[ 海口 ] n hải khẩu -
うみだす
Mục lục 1 [ 生み出す ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sản ra/sinh ra/đẻ/đẻ ra 1.1.2 phát minh ra/sinh ra/tạo ra/sáng tạo ra/sản sinh ra/nghĩ... -
うみづき
Mục lục 1 [ 産み月 ] 1.1 / SẢN NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng sắp sinh/tháng sắp vỡ chum (sinh) [ 産み月 ] / SẢN NGUYỆT / n tháng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.