- Từ điển Nhật - Việt
うんそうじょう
Xem thêm các từ khác
-
うんそうけいやく
Kinh tế [ 運送契約 ] hợp đồng chuyên chở/hợp đồng vận tải [contract of carriage/forwarding contract] -
うんそうかもつ
Kinh tế [ 運送貨物 ] hàng chuyên chở [landing] -
うんそうする
Mục lục 1 [ 運送する ] 1.1 n 1.1.1 vận tải 1.1.2 vận chuyển 1.1.3 tải 1.1.4 chuyên chở [ 運送する ] n vận tải vận chuyển... -
うんそうりょう/うんぱんりょう
Kinh tế [ 運送料/運搬料 ] phí bốc vác [porterage] -
うんち
col phân/cứt この子のうんち、まだ臭くないわ: phân của đứa bé ấy vẫn chưa có mùi (chưa bị thối) うちの猫、うんちの場所を覚えないの:... -
うんちん
Mục lục 1 [ 運賃 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cước 1.1.2 giá vé hành khách 1.1.3 cước vận chuyển/vận chuyển/vận tải/chuyên chở 1.1.4... -
うんちんきょうてい
Kinh tế [ 運賃協定 ] hiệp định cước [freight agreement/rate agreement] -
うんちんてがた
Kinh tế [ 運賃手形 ] giấy gửi hàng [bill of freight] -
うんちんどうめい
Kinh tế [ 運賃同盟 ] hội tàu [shipping pool] -
うんちんにうけにんばらいふなにしょうけん
Kinh tế [ 運賃荷受人払船荷証券 ] vận đơn thu cước sau [freight collect bill of lading] -
うんちんねびき
Kinh tế [ 運賃値引 ] hạ cước/giảm cước [freight reduction] -
うんちんのためのつみにりゅうちけん
Kinh tế [ 運賃の為の積荷留置権 ] quyền lưu giữ hàng/nợ cước [lien on the cargo for freight] -
うんちんは・・・にしはらいのこと
Kinh tế [ 運賃は・・・に支払いのこと ] cước đã trả tới... [freight (or carriage) paid to...] Category : Điều kiện buôn bán... -
うんちんばらいずみ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 運賃払い済み ] 1.1.1 cước đã trả [carriage paid] 1.2 [ 運賃払い済み ] 1.2.1 cước đã trả tới ...... -
うんちんばらいずみふなにしょうけん
Kinh tế [ 運賃払い済み船荷証券 ] vận đơn đã trả cước [freight paid bill of lading] -
うんちんばらいもどし
Mục lục 1 [ 運賃払い戻し ] 1.1 n 1.1.1 bớt cước sau 2 Kinh tế 2.1 [ 運賃払い戻し ] 2.1.1 sự bớt cước sau [deferred (freight)... -
うんちんひょう
Kinh tế [ 運賃表 ] biểu cước [tariff] -
うんちんほけん
Kinh tế [ 運賃保険 ] bảo hiểm cước [freight insurance] -
うんちんほけんしょうけん
Kinh tế [ 運賃保険証券 ] đơn bảo hiểm cước [freight policy] -
うんちんほけんりょうこみねだん
Kinh tế [ 運賃保険料込値段 ] C.I.F/giá C.I.F [C.I.F (cost, insurance, freight)/C.I.F price]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.