- Từ điển Nhật - Việt
えいさくさん
Xem thêm các từ khác
-
えいさとう
[ 栄砂糖 ] n đường phèn -
えいかく
Mục lục 1 [ 鋭角 ] 1.1 n 1.1.1 góc nhọn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鋭角 ] 2.1.1 góc nhọn [acute angle] [ 鋭角 ] n góc nhọn ~と鋭角を成す:... -
えいかいわ
[ 英会話 ] n hội thoại tiếng Anh 彼は英会話が得意だ。: Anh ta giỏi hội thoại bằng tiếng Anh. 英会話学校: Trường dạy... -
えいかん
[ 栄冠 ] n vương miện/vòng nguyệt quế この美しいお嬢さんがたのどなたの頭上に勝利の栄冠が輝くことでしょうか。:... -
えいせい
Mục lục 1 [ 衛星 ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh 2 [ 衛生 ] 2.1 n 2.1.1 vệ sinh 2.1.2 sứ vệ sinh 3 Kỹ thuật 3.1 [ 衛星 ] 3.1.1 vệ tinh [... -
えいせいきそく
Kinh tế [ 衛生規則 ] điều lệ (thể lệ) vệ sinh [sanitary regulations] -
えいせいきょく
Kinh tế [ 衛生局 ] nhà chức trách vệ sinh [sanitary authority] -
えいせいちきゅうきょく
Tin học [ 衛星地球局 ] trạm mặt đất [(satellite) earth station] -
えいせいてき
[ 衛生的 ] adj-na vệ sinh/sạch sẽ この容器は衛生的ではない。: Cái chậu này không vệ sinh. -
えいせいぶ
[ 衛生部 ] adj-na bộ y tế -
えいせいほうそう
Tin học [ 衛星放送 ] phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting] -
えいせいふく
[ 衛生服 ] adj-na quần áo vệ sinh -
えいせいしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 衛星証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận vệ sinh 2 Kinh tế 2.1 [ 衛生証明書 ] 2.1.1 giấy chứng vệ sinh [sanitary... -
えいせいけい
Tin học [ 衛星系 ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
えいせいリンク
Tin học [ 衛星リンク ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
えいせい/けんこう
Kinh tế [ 衛生/健康 ] vệ sinh [health] -
えいすう
Tin học [ 英数 ] mã tiếng Anh (ASCII) [English (ASCII) coding] -
えいすうじ
Tin học [ 英数字 ] ký tự chữ số [alphanumeric character] Explanation : Các ký tự có trong bàn phím bao gồm các chữ cái thường... -
えいすうじしゅうごう
Tin học [ 英数字集合 ] tập ký tự chữ số/bộ ký tự chữ số [alphanumeric character set] -
えいすうじデータ
Tin học [ 英数字データ ] dữ liệu gồm chữ và số [alphanumeric data]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.