- Từ điển Nhật - Việt
えいすうもじ
Xem thêm các từ khác
-
えいり
Mục lục 1 [ 営利 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiếm lợi/việc thương mại hoá 2 [ 鋭利 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 sắc bén 3 Kinh tế 3.1 [ 営利... -
えいりだんたい
Kinh tế [ 営利団体 ] tổ chức hoạt động vì lợi nhuận [profit-making organization; profit seeking organization] -
えいりほうじん
Kinh tế [ 営利法人 ] pháp nhân hoạt động vì lợi nhuận [profit seeking juristic person; profit-making corporation] Explanation : 構成員の利益を目的とする法人。社団法人に限られ、財団法人には認められない。営利社団法人。 -
えいりこうい
Kinh tế [ 営利行為 ] hành vi thu lợi [profit-making acts; profit seeking acts] Explanation : 営利を目的としてなされる行為。 -
えいりか
Mục lục 1 [ 営利化 ] 1.1 n 1.1.1 giới thương mại 1.1.2 giới buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 営利化 ] 2.1.1 thương mại hoá [commercialization]... -
えいめいな
[ 英明な ] n tinh anh -
えいわ
[ 英和 ] n Anh - Nhật 英和辞典を手元に置いておく : giữ từ điển Anh - Nhật trong tay 英和辞典: từ điển Anh Nhật -
えいよ
Mục lục 1 [ 栄誉 ] 1.1 n 1.1.1 vinh hoa 1.1.2 vinh dự 1.1.3 sự vinh dự/niềm vinh dự [ 栄誉 ] n vinh hoa vinh dự sự vinh dự/niềm... -
えいよう
[ 栄養 ] n dinh dưỡng 栄養価: giá trị dinh dư 子どもたちの栄養に十分留意する。: Tôi lưu ý cẩn thận đến dinh dưỡng... -
えいようどりんく
[ 栄養ドリンク ] n nước uống tăng lực/nước tăng lực 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ: Nhìn là biết... -
えいようぶん
[ 栄養分 ] n chất bổ -
えいようざい
Mục lục 1 [ 栄養剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc bổ 1.1.2 bổ phẩm 1.1.3 bổ dược [ 栄養剤 ] n thuốc bổ bổ phẩm bổ dược -
えいようしっちょう
Mục lục 1 [ 栄養失調 ] 1.1 / VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 suy dinh dưỡng [ 栄養失調 ] / VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU / n suy... -
えいようある
[ 栄養ある ] n bổ -
えいもじ
Tin học [ 英文字 ] chữ/con chữ [letter] -
えいやく
Mục lục 1 [ 英訳 ] 1.1 n 1.1.1 việc dịch ra tiếng Anh/bản dịch tiếng Anh 2 [ 英訳する ] 2.1 vs 2.1.1 dịch ra tiếng Anh [ 英訳... -
えいゆう
Mục lục 1 [ 英雄 ] 1.1 n 1.1.1 tuấn kiệt 1.1.2 hào hùng 1.1.3 anh hùng [ 英雄 ] n tuấn kiệt hào hùng anh hùng リンカーンとワシントンはアメリカの国民的英雄だ。:... -
えさ
[ 餌 ] n mồi/đồ ăn cho động vật/thức ăn gia súc gia cầm 犬の餌: thức ăn cho chó 牛の餌: thức ăn cho bò 小鳥の餌: thức... -
えさをやる
[ 餌をやる ] n bón -
えかき
[ 絵描き ] n họa sĩ ある有名な芸術家がその絵を描いた: một họa sĩ nổi tiếng đã vẽ bức tranh đó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.