- Từ điển Nhật - Việt
えなめるひく
Xem thêm các từ khác
-
えなめるしつ
Kỹ thuật [ エナメル質 ] lớp men/tráng men [enamel] -
えぬおーのうどけい
Kỹ thuật [ NO濃度計 ] nồng độ kế oxit nitric [nitric oxide analyzer] -
えぬおーえっくす
Kỹ thuật [ NOx ] oxit nitơ [NOx] -
えぬおーえっくすてんかんりつ
Kỹ thuật [ NOx転換率 ] tỉ lệ biến đổi oxit nitơ [NOx conversion ratio] -
えぬおーえっくすのうどけい
Kỹ thuật [ NOx濃度計 ] nồng độ kế oxit nitơ [nitrogen oxides analyzer] -
えぬおーえっくすじどうけいそくき
Kỹ thuật [ NOx自動計測器 ] máy phân tích oxit nitơ liên tục [continuous analyzers for nitrogen oxides] -
えぬでぃーあいあーる
Kỹ thuật [ NDIR ] Máy dò tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared detector] -
えぬでぃーあいあーるぶんせきけい
Kỹ thuật [ NDIR分析計 ] Máy phân tích tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared analyzer] -
えぬぶいえいち
Kỹ thuật [ NVH ] độ rung/độ rè [vibration and harshness] -
えぬえーえすでぃーえー
Kỹ thuật [ NASDA ] Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia Nhật Bản [national space development agency of Japan] -
えぬえーえすえー
Kỹ thuật [ NASA ] Cơ quan vũ trụ và thiên văn quốc gia [national aeronautics and space administration] -
えぬえむあーる
Kỹ thuật [ NMR ] thiết bị cộng hưởng từ tính hạt nhân [nuclear magnetic resonance] Explanation : 核磁気共鳴装置 -
えぬじーおー
Kỹ thuật [ NGO ] tổ chức phi chính phủ [non-governmental organization] -
えぬしーきょくせん
Kỹ thuật [ NC曲線 ] đường cong biểu diễn tiêu chí tiếng ồn [noise criteria curves] -
えぬしーそうち
Kỹ thuật [ NC装置 ] các thiết bị NC [numerical control (19)/NC equipment] -
えぬしーほうでんかこうき
Kỹ thuật [ NC放電加工機 ] máy gia công phóng điện NC [NC electrical discharge machine] -
えぬしーふらいすばん
Kỹ thuật [ NCフライス盤 ] máy phay NC [NC milling machine] -
えぬしーこうさくきかい
Kỹ thuật [ NC工作機械 ] máy gia công NC [NC machine tool] -
えぬしーかこうでーた
Kỹ thuật [ NC加工データ ] dữ liệu gia công trên máy NC [NC machining data] -
えぬしーせんばん
Kỹ thuật [ NC旋盤 ] máy tiện NC [NC lathe]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.