- Từ điển Nhật - Việt
えぽきしじゅし
Xem thêm các từ khác
-
えまき
[ 絵巻 ] n cuộn tranh 掛け軸を広げる: tháo cuộn tranh ra -
えまきもの
[ 絵巻物 ] n cuộn tranh -
えまーそんこうか
Kỹ thuật [ エマーソン効果 ] tác động Emerson/hiệu ứng Emerson [Emerson effect] -
えまるじょんねんしょう
Kỹ thuật [ エマルジョン燃焼 ] sự cháy nhũ tương [emulsion combustion] -
えみ
Mục lục 1 [ 笑み ] 1.1 / TIẾU / 1.2 n 1.2.1 nụ cười mỉm/nụ cười [ 笑み ] / TIẾU / n nụ cười mỉm/nụ cười -
えがお
[ 笑顔 ] n khuôn mặt tươi cười/vẻ mặt tươi cười/khuôn dung tươi tỉnh/vẻ mặt tươi tỉnh/khuôn mặt tươi roi rói/vẻ... -
えがきなおし
Tin học [ 描き直し ] sự vẽ lại [new frame action] -
えがく
Mục lục 1 [ 描く ] 1.1 / MIÊU / 1.2 v5k 1.2.1 vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả [ 描く ] / MIÊU / v5k vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả コンパスで円を描く:... -
えぜくたしんくうぽんぷ
Kỹ thuật [ エゼクタ真空ポンプ ] bơm chân không kiểu máy phun [ejector type vacuum pump] -
えがら
Tin học [ 絵柄 ] kiểu dáng/hình vẽ [pattern/design/picture] -
ええ
Mục lục 1 n 1.1 vâng 2 conj 2.1 vâng/dạ/ừ n vâng conj vâng/dạ/ừ ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています:... -
ええと
int để xem nào/vậy thì/thế thì/như vậy/ờ/à/nếu thế thì 婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です:... -
えふおーびー
Kỹ thuật [ FOB ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc tế trong... -
えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ
Kỹ thuật [ FORTRAN ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán học và khoa học. -
えふた/よーろっぱじゆうぼうえきれんごう
Kinh tế [ エフタ/ヨーロッパ自由貿易連合 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu [European Free Trade Association] -
えふだぶりゅほう
Kỹ thuật [ FW法 ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding] -
えふだぶりゅせいけいそうち
Kỹ thuật [ FW成形装置 ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine] -
えふてぃーえー
Kỹ thuật [ FTA ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis] -
えふてぃーえる
Kỹ thuật [ FTL ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line] -
えふぶいえむ
Kỹ thuật [ FVM ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.