- Từ điển Nhật - Việt
えら
Xem thêm các từ khác
-
えらばれた
[ 選ばれた ] n đắc cử -
えらびとる
[ 選び取る ] n chọn lấy -
えらぶ
Mục lục 1 [ 選ぶ ] 1.1 n 1.1.1 kén 1.1.2 chọn lựa 1.1.3 chọn 1.1.4 chấm 1.1.5 bầu 1.2 v5b 1.2.1 lựa chọn 1.3 v5b 1.3.1 tuyển 1.4... -
えらぶつ
Mục lục 1 [ 偉物 ] 1.1 / VĨ VẬT / 1.2 n 1.2.1 nhân vật vĩ đại 2 [ 豪物 ] 2.1 / HÀO VẬT / 2.2 n 2.2.1 nhân vật vĩ đại [ 偉物... -
えらい
[ 偉い ] adj vĩ đại/tuyệt vời/giỏi 有名で偉い: nổi tiếng và vĩ đại そこが君の偉いところだ: đó chính là điều... -
えらすちっくとい
Kỹ thuật [ エラスチック砥石 ] đá mài kiểu đàn hồi [elastic wheel] -
えらもの
Mục lục 1 [ 豪物 ] 1.1 / HÀO VẬT / 1.2 n 1.2.1 nhân vật vĩ đại [ 豪物 ] / HÀO VẬT / n nhân vật vĩ đại -
える
Mục lục 1 [ 獲る ] 1.1 v1 1.1.1 lấy được/thu được 2 [ 得る ] 2.1 v5r 2.1.1 đắc 2.2 v1 2.2.1 được/thu được 2.3 v1 2.3.1 lí... -
えるおーしーえー
Kỹ thuật [ LOCA ] rủi ro do thiếu chất lỏng làm nguội [loss-of-coolant-accident] -
えるでぃーえるてぃーぶんかい
Kỹ thuật [ LDLT分解 ] sự phân giải LDLT [LDLT decomposition] -
えるでぃーいーえふ
Kỹ thuật [ LDEF ] thiết bị phơi sáng trong thời gian dài [long duration exposure facility] -
えるびーびー
Kỹ thuật [ LBB ] rò rỉ trước khi rạn vỡ [leak-before-break] -
えるぴーじー
Kỹ thuật [ LPG ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (vapor)] -
えるぴーじーうんぱんせん
Kỹ thuật [ LPG運搬船 ] tàu chở khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas carrier] -
えるぴーあいえす
Kỹ thuật [ LPIS ] hệ thống phun áp suất thấp [low pressure injection system] -
えるがたねんしょうしつ
Kỹ thuật [ L形燃焼室 ] buồng đốt hình chữ L [L-shaped combustion chamber] -
えるえぬじー
Kỹ thuật [ LNG ] Khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas] -
えるえぬじーうんぱんせん
Kỹ thuật [ LNG運搬船 ] tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas carrier] -
えるえすあい
Kỹ thuật [ LSI ] mạch tích hợp quy mô rộng [large scale integrated circuit] -
えるえーえぬ
Kỹ thuật [ LAN ] mạng nội bộ [local area network]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.