- Từ điển Nhật - Việt
えるあいえすぴー
Xem thêm các từ khác
-
えるごーどかてい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ エルゴード仮定 ] 1.1.1 giả thuyết egodic [ergodic hypothesis] 1.2 [ エルゴード過程 ] 1.2.1 chu trình... -
えるいーえす
Kỹ thuật [ LES ] việc mô phỏng chuyển động sóng rộng [large eddy simulation] -
えるせいぎょ
Kỹ thuật [ LQ制御 ] quản lý LQ [LQ control] -
えるゆーぶんかい
Kỹ thuật [ LU分解 ] sự phân tích LU [LU decomposition] -
えむ
[ 笑む ] v5m mỉm cười -
えむてぃーてぃーえふ
Kỹ thuật [ MTTF ] thời gian trung bình đến lần hỏng tiếp theo [mean time to failure] -
えむてぃーてぃーあーる
Kỹ thuật [ MTTR ] thời gian sửa chữa trung bình [mean time to repair] -
えむてぃーびーえふ
Kỹ thuật [ MTBF ] thời gian giữa các lần hỏng [mean time between failures] -
えむてぃーびーいー
Kỹ thuật [ MTBE ] methyl tertiary butyl ether [methyl tertiary butyl ether] Category : hóa học [化学] -
えむでぃーほう
Kỹ thuật [ MD法 ] Phương pháp động lực học phân tử [molecular dynamics method] -
えむぴーえす
Kỹ thuật [ MPS ] kế hoạch sản xuất chính [master production schedule] -
えむえいちでぃーはつでん
Kỹ thuật [ MHD発電 ] nguồn cung cấp điện cho đĩa đầu động [MHD power generation] -
えむえす
Kỹ thuật [ MS ] chuyên gia tên lửa [mission specialist] -
えむえーぴー
Kỹ thuật [ MAP ] giao thức sản xuất tự động [manufacturing automation protocol] -
えむえーえぬえふえむねんしょうほうしき
Kỹ thuật [ MAN-FM燃焼方式 ] hệ thống đốt MAN-FM [MAN-FM combustion system] -
えむえーえぬえむねんしょうほうしき
Kỹ thuật [ MAN-M燃焼方式 ] hệ thống đốt MAN-M [MAN-M combustion system] -
えむえるえす
Kỹ thuật [ MLS ] hệ thống điều khiển hạ cánh bằng sóng cực ngắn [microwave landing system] -
えむえるえすえすふか
Kỹ thuật [ MLSS負荷 ] tải trọng MLSS [MLSS load] Explanation : Của các chất rắn trong hỗn hợp chất lỏng. -
えむえむゆー
Kỹ thuật [ MMU ] bộ điều khiển bằng tay [manned maneuvering unit] -
えむしーえふしー
Kỹ thuật [ MCFC ] pin nguyên liệu là cacbonat nóng chảy [molten carbonate fuel cell]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.