- Từ điển Nhật - Việt
えんこのたかさ
Xem thêm các từ khác
-
えんこのながさ
Kỹ thuật [ 円弧の長さ ] chiều dài cung tròn [length of circular arc] -
えんこぼしゅう
Kinh tế [ 縁故募集 ] sự tuyển dụng đối với người quen thân [offering to limited persons] Explanation : 求人に際して、経営者や従業員とつながりのある者だけを対象として募集すること。///社債や株式を募集する際、不特定多数を対象とせず発行者の縁故者(取引先・企業役員・従業員など)から募集すること。第三者割当。私募。 -
えんごく
[ 遠国 ] n viễn xứ -
えんいん
Mục lục 1 [ 延引 ] 1.1 / DIÊN DẪN / 1.2 n 1.2.1 sự chậm trễ/sự trì hoãn 2 Kinh tế 2.1 [ 遠因 ] 2.1.1 nguyên nhân xa [remote cause]... -
えんかく
Mục lục 1 [ 沿革 ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi thay 2 [ 遠隔 ] 2.1 n 2.1.1 xa thẳm 2.1.2 xa cách 2.1.3 khoảng cách xa/từ xa/xa xôi/hẻo lánh... -
えんかくきょういく
Mục lục 1 [ 遠隔教育 ] 1.1 / VIỄN CÁCH GIÁO DỤC / 1.2 n 1.2.1 giáo dục từ xa/đào tạo từ xa 2 Tin học 2.1 [ 遠隔教育 ] 2.1.1... -
えんかくそくてい
Tin học [ 遠隔測定 ] đo đạc từ xa [telemetry/remote measurement] Explanation : Quá trình tự động ghi nhận các số báo của một... -
えんかくそうさ
Mục lục 1 [ 遠隔操作 ] 1.1 / VIỄN CÁCH THAO TÁC / 1.2 n 1.2.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa 2 Tin học 2.1 [ 遠隔操作... -
えんかくそうさぷろとこるきかい
Tin học [ 遠隔操作プロトコル機械 ] máy giao thức thao tác từ xa [remote-operation-protocol-machine] -
えんかくそうさサービスようそ
Tin học [ 遠隔操作サービス要素 ] phần tử dịch vụ thao tác từ xa [Remote Operation Service Element] -
えんかくつうしん
Tin học [ 遠隔通信 ] viễn thông [telecommunications] Explanation : Thông tin liên lạc bằng cáp, điện báo, điện thoại, rađiô... -
えんかくばっちにゅうりょく
Tin học [ 遠隔バッチ入力 ] nhập bó từ xa [remote batch entry] -
えんかくばっちしょり
Tin học [ 遠隔バッチ処理 ] xử lý bó từ xa [remote batch processing] -
えんかくほしゅ
Tin học [ 遠隔保守 ] bảo dưỡng từ xa [remote maintenance] -
えんかくほしゅシステム
Tin học [ 遠隔保守システム ] công nghệ hệ thống thông tin hỗ trợ dịch vụ tiên tiến [ASSIST/Advanced Service Support Information... -
えんかくじょぶにゅうりょく
Tin học [ 遠隔ジョブ入力 ] nhập công việc ở xa [remote job entry/RJE (abbr.)] -
えんかくしけんほう
Tin học [ 遠隔試験法 ] phương pháp kiểm thử từ xa [remote test method] -
えんかくしげん
Tin học [ 遠隔資源 ] tài nguyên từ xa [remote resource] -
えんかくしょり
Tin học [ 遠隔処理 ] xử lý từ xa [teleprocessing] Explanation : Là một thuật ngữ bắt nguồn từ IBM. Đây là việc sử dụng... -
えんかくけいき
Kỹ thuật [ 遠隔計器 ] thiết bị đo xa [telemeter] Explanation : Thiết bị đo xa (thường dùng cho vô tuyến).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.