- Từ điển Nhật - Việt
えんざんぶ
Xem thêm các từ khác
-
えんざんほうしき
Tin học [ 演算方式 ] phương trình số học [arithmetic equation] -
えんざんじかん
Tin học [ 演算時間 ] thời gian thao tác [operation time] -
えんざんふごう
Tin học [ 演算符号 ] dấu toán tử [operational sign] -
えんざんし
Tin học [ 演算子 ] toán tử [operator (math)] -
えんざんしょりユニット
Tin học [ 演算処理ユニット ] khối số học và lôgic [ALU/Arithmetic and Logic Unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ xử lý... -
えんざんせいぎょそうち
Tin học [ 演算制御装置 ] khối số học và điều khiển [arithmetic and control unit/ACU] -
えんざんせいど
Tin học [ 演算精度 ] độ chính xác hoạt động [operational precision] -
えんざんすう
Tin học [ 演算数 ] toán hạng [operand] -
えんざんモード
Tin học [ 演算モード ] chế độ hoạt động/chế độ tính toán [compute mode/operate mode] -
えんざんコード
Tin học [ 演算コード ] mã thao tác [operation code] -
えんし
Mục lục 1 [ 遠視 ] 1.1 / VIỄN THỊ / 1.2 n 1.2.1 viễn thị [ 遠視 ] / VIỄN THỊ / n viễn thị 顕在遠視: viễn thị rõ ràng... -
えんしんき
Kỹ thuật [ 遠心器 ] máy ly tâm [centrifuge] -
えんしんぶんり
Kỹ thuật [ 遠心分離 ] sự ly tâm [centrifugation] -
えんしんぶんりき
Kỹ thuật [ 遠心分離機 ] máy ly tâm [centrifuge] -
えんしんぽんぷ
[ 遠心ポンプ ] n bơm ly tâm -
えんしんかん
Kỹ thuật [ 遠心管 ] ống ly tâm [centrifuging tube] -
えんしんりょく
Mục lục 1 [ 遠心力 ] 1.1 n 1.1.1 ly tâm 1.1.2 lực ly tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遠心力 ] 2.1.1 lực li tâm [centrifugal force] [ 遠心力... -
えんしょう
[ 炎症 ] n chứng viêm この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。: Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ... -
えんしょうびょうそう
[ 炎症病巣 ] n chỗ bị viêm/ổ bệnh/chỗ thương tổn てんかん病巣: ổ bệnh động kinh コイン形病巣: vết thương hình... -
えんしょうをおこす
[ 炎症を起こす ] n viêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.