- Từ điển Nhật - Việt
えーえっくすえーえふ
Kỹ thuật
[ AXAF ]
thiết bị vật lí thiên văn cao cấp dùng tia X [advanced X-ray astrophysics facility]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えーえぬえすあい
Kỹ thuật [ ANSI ] viện tiêu chuẩn quốc gia Mĩ [American national standards institute] -
えーえふえむ
Kỹ thuật [ AFM ] Kính hiển vi lực nguyên tử [atomic force microscope] -
えーえいちしー
Kỹ thuật [ AHC ] bộ chuyển dổi đầu tự động [automatic head changer] -
えーえすてぃーえむずひょう
Kỹ thuật [ ASTM図表 ] biểu đồ độ nhớt ASTM [ASTM viscosity chart] -
えーえすてぃーえむきかく
Kỹ thuật [ ASTM規格 ] Tiêu chuẩn ASTM [ASTM standard] -
えーえすえむいー
Kỹ thuật [ ASME ] Hiệp hội kỹ sư cơ khí Mỹ [American society of mechanical engineers] -
えーえるえるあいごうきん
Kỹ thuật [ Al-Li合金 ] hợp kim nhôm-liti. [aluminum-lithium alloy] -
えーえるじーおーえる
Kỹ thuật [ ALGOL ] Ngôn ngữ thuật toán [algorithmic language] -
えーしー
Kỹ thuật [ AC ] điều khiển thích ứng [adaptive control] -
えーしーおー
Kỹ thuật [ ACO ] sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng [adaptive control optimization] -
えーしーしー
Kỹ thuật [ ACC ] ắc qui [accumulator] -
えーあい
Kỹ thuật [ AI ] Trí tuệ nhân tạo [artificial intelligence] -
えーいー
Kỹ thuật [ AE ] tiếng ồn [acoustic emission] -
えーいーけいそく
Kỹ thuật [ AE計測 ] Phép đo tiếng ồn [acoustic emission measurement] -
えり
Mục lục 1 [ 衿 ] 1.1 n 1.1.1 Cổ/cổ áo/ve áo 2 [ 襟 ] 2.1 n 2.1.1 cổ áo 3 Kỹ thuật 3.1 [ 襟 ] 3.1.1 Cổ áo [ 衿 ] n Cổ/cổ áo/ve... -
えりくず
Mục lục 1 [ 選り屑 ] 1.1 / TUYỂN TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Bã [ 選り屑 ] / TUYỂN TIẾT / n Bã -
えりくび
[ 襟首 ] n gáy 襟首をつかむ: túm gáy (人)の襟首を引っ張る: kéo gáy ai そのウエーターは私の襟首を捕まえて外に追い出した:... -
えりくせんしけん
Kỹ thuật [ エリクセン試験 ] xét nghiệm/thử nghiệm Erichsen [Erichsen test] -
えりまき
[ 襟巻き ] n khăn quàng cổ 毛の襟巻き: khăn quàng cổ bằng len 首に襟巻きを巻く: quàng khăn quàng cổ 襟巻きを編む:... -
えりあし
Mục lục 1 [ 襟足 ] 1.1 / KHÂM TÚC / 1.2 n 1.2.1 tóc gáy 1.2.2 chân cổ áo [ 襟足 ] / KHÂM TÚC / n tóc gáy chân cổ áo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.