- Từ điển Nhật - Việt
おうかん
[ 王冠 ]
n
vương miện
- たくさんの宝石をちりばめた王冠 : vương miện gắn nhiều đá quí
- 王冠をささげ持つ : nâng cao chiếc vương miện
- 王と女王だけが王冠を頂く: chỉ có vua và nữ hoàng mới được đội vương miện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おうせつ
Mục lục 1 [ 応接 ] 1.1 n 1.1.1 ứng tiếp 1.1.2 tiếp ứng 1.1.3 tiếp đãi/tiếp khách [ 応接 ] n ứng tiếp tiếp ứng tiếp đãi/tiếp... -
おうせつま
Mục lục 1 [ 応接間 ] 1.1 n 1.1.1 phòng tiếp đãi/phòng khách 1.1.2 buồng khách [ 応接間 ] n phòng tiếp đãi/phòng khách どうぞ応接間で、お茶でも召し上がってください :... -
おうせつしつ
[ 応接室 ] n phòng tiếp khách -
おうせいしゅぎ
[ 王政主義 ] n bảo hoàng -
おうせん
[ 応戦 ] n ứng chiến -
おうせんなしこぎって
Kinh tế [ 横線なし小切手 ] séc không gạch chéo [open cheque] -
おうせんこぎって
Kinh tế [ 横線小切手 ] séc gạch chéo [crossed cheque] -
おうせんする
[ 応戦する ] n nghinh chiến -
おうすうじえいすうじしゅうごう
Tin học [ 欧数字英数字集合 ] tập chữ số [alphanumeric character set] -
おうすうじえいすうじデータ
Tin học [ 欧数字英数字データ ] dữ liệu chữ số [alphanumeric data] -
おうすうじしゅうごう
Tin học [ 欧数字集合 ] tập chữ số [alphanumeric character set] -
おうすうじデータ
Tin học [ 欧数字データ ] dữ liệu chữ số [alphanumeric data] -
おうすうじコード
Tin học [ 欧数字コード ] mã ký tự số [alphanumeric code] -
おうすうじコードかしゅうごう
Tin học [ 欧数字コード化集合 ] tập ký tự số đã được mã hoá/bộ ký tự số đã được mã hoá [alphanumeric coded set] -
おうレンズ
[ 凹レンズ ] n thấu kính lõm/kính lõm 接眼凹レンズ: thấu kính lõm áp tròng 平凹レンズ: thấu kính phẳng lõm 両凹レンズ:... -
おうりょく
Kỹ thuật [ 応力 ] ứng suất [stress] Explanation : 荷重=N(kgf)を材料片の平行部のはじめの断面積(mm2)で割ったものが応力である。N/mm2(kgf/mm2) -
おうりょくじょきょ
Kỹ thuật [ 応力除去 ] sự loại bỏ ứng suất [stress relief] -
おうりょくふしょくわれ
Kỹ thuật [ 応力腐食割れ ] nứt do ăn mòn ứng suất [stress corrosion cracking] Explanation : 応力と電気化学腐食の相互作用で破壊する現象 -
おうりょくしゅうちゅう
Kỹ thuật [ 応力集中 ] sự tập trung ứng suất [stress concentration] -
おうりょくかんわ
Kỹ thuật [ 応力緩和 ] sự giảm bớt ứng suất [stress relaxation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.