- Từ điển Nhật - Việt
おおそうじ
Mục lục |
[ 大掃除 ]
n
việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân/tổng vệ sinh/dọn dẹp nhà cửa
- 年2回の大掃除の日: 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm
- 米国では4月に春の大掃除というものをする: ở Mỹ, vào tháng 4, người ta thường làm một việc gọi là tổng vệ sinh đầu xuân
- 台所の大掃除: dọn bếp
[ 大掃除する ]
vs
dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà/tổng vệ sinh/dọp dẹp nhà cửa
- 家の大掃除をする: dọn dẹp nhà cửa
- 大みそかに家の大掃除をする : dọn nhà vào ngày 30 Tết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおだい
Kinh tế [ 大台 ] ngang giá [Barrier] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///株価の水準を、百円や千円単位でみたもので一つの目標値となる。///つまり大台は投資家にとって一つの目標となり、大台を上回ることを「大台乗せ」、逆に下回ることを「大台割れ」と呼ぶ -
おおづめ
Mục lục 1 [ 大詰 ] 1.1 / ĐẠI CẬT / 1.2 n 1.2.1 đoạn cuối/đoạn kết/cảnh kết/cảnh cuối/cái kết/hồi kết [ 大詰 ] / ĐẠI... -
おおて
Mục lục 1 [ 大手 ] 1.1 / ĐẠI THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự mở rộng vòng tay/việc mở cả hai tay 1.2.2 doanh nghiệp lớn/doanh nghiệp... -
おおてんじょう
Kinh tế [ 大天井 ] đạt giá cao nhất [Reaching the top price] Explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の一番高いところのことをさす。 -
おおどおり
[ 大通り ] n phố lớn/đường lớn この道を行くと大通りに出ますか。: Đi hết con đường này có ra đường lớn không? -
おおはば
Mục lục 1 [ 大幅 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn/rộng/nhiều 1.1.2 khá/tương đối 1.2 adv 1.2.1 mạnh/mạnh mẽ/nhiều/lớn 1.3 n 1.3.1 phạm... -
おおばかもの
[ 大ばか者 ] n kẻ ngốc/kẻ ngu/tên đần độn/kẻ đần độn/đồ đần độn/đồ ngu ngốc 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ:... -
おおひけそうば
Kinh tế [ 大引け相場 ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing quotation] -
おおひろま
Mục lục 1 [ 大広間 ] 1.1 / ĐẠI QUẢNG GIAN / 1.2 n 1.2.1 phòng lớn [ 大広間 ] / ĐẠI QUẢNG GIAN / n phòng lớn (人)を連れて大広間に入る:... -
おおびけ
Kinh tế [ 大引け ] giá đóng/giá kết/giá cuối cùng [Closing price, Closing quotation, Last price] Explanation : 証券取引所における、後場最後の取引をさす。大引けについた値段が「終値」である。///大引け値と終値はいささか異なる。たとえば2時30分に600円の値がついて、その後買い気配のまま値がつかなかった場合、大引け値は存在しないが、終値は600円である。 -
おおべや
Mục lục 1 [ 大部屋 ] 1.1 / ĐẠI BỘ ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng lớn/phòng sinh hoạt chung [ 大部屋 ] / ĐẠI BỘ ỐC / n phòng lớn/phòng... -
おおまた
Mục lục 1 [ 大股 ] 1.1 / ĐẠI CỔ / 1.2 n 1.2.1 sải bước/bước dài/bước sải/sải chân [ 大股 ] / ĐẠI CỔ / n sải bước/bước... -
おおまちがい
Mục lục 1 [ 大間違い ] 1.1 / ĐẠI GIAN VI / 1.2 n 1.2.1 lỗi lớn/sai lầm lớn/nhầm lớn/sai sót lớn/sơ suất lớn/nhầm to [... -
おおまつり
Mục lục 1 [ 大祭り ] 1.1 / ĐẠI TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ hội lớn/đại lễ hội [ 大祭り ] / ĐẠI TẾ / n lễ hội lớn/đại... -
おおまか
Mục lục 1 [ 大まか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rộng rãi/hào phóng 1.1.2 khái quát/chung chung 1.1.3 chung chung/sơ lược/tóm tắt/sơ qua/vắn... -
おおまかにいえば
Mục lục 1 [ 大まかに言えば ] 1.1 / ĐẠI NGÔN / 1.2 n 1.2.1 nói chung/nhìn chung [ 大まかに言えば ] / ĐẠI NGÔN / n nói chung/nhìn... -
おおみず
[ 大水 ] n lũ lụt/lụt lội/lụt ひざまである大水: lụt đến đầu gối 大水が出る: nước lũ tràn về -
おおみそか
[ 大晦日 ] n-t đêm ba mươi/ngày ba mươi tết/đêm giao thừa 大晦日の夜だけここにいてくれればいい: nếu mà anh đến... -
おおみやびと
Mục lục 1 [ 大宮人 ] 1.1 / ĐẠI CUNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 triều thần/quần thần [ 大宮人 ] / ĐẠI CUNG NHÂN / n triều thần/quần... -
おおみやごしょ
Mục lục 1 [ 大宮御所 ] 1.1 / ĐẠI CUNG NGỰ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi ở của Thái hậu [ 大宮御所 ] / ĐẠI CUNG NGỰ SỞ / n nơi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.