- Từ điển Nhật - Việt
おおや
Mục lục |
[ 大屋 ]
n
chủ nhà/bà chủ nhà
[ 大家 ]
/ ĐẠI GIA /
n
chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê
- 女性の大家: bà chủ nhà
- 大家さんの口座に家賃を振り込んだ: trả tiền thuê nhà vào tài khoản cho bà chủ nhà
- 大家の女性は騒音のことで店子たちに苦情を言った: bà chủ nhà đã phàn nàn với người thuê nhà về tiếng ồn
- 大家の中にはあなたの有利になるように賃貸契約を変えてくれる大家もあるかもしれない: cũng có thể có chủ nhà thay đổi hợp đồng thuê nh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおやまねこ
Mục lục 1 [ 大山猫 ] 1.1 / ĐẠI SƠN MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo rừng/mèo hoang [ 大山猫 ] / ĐẠI SƠN MIÊU / n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った:... -
おおやけ
Mục lục 1 [ 公 ] 1.1 / CÔNG / 1.2 n 1.2.1 công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung [ 公 ] / CÔNG / n công cộng/công chúng/nơi... -
おおやけにする
Kinh tế [ 公にする ] công khai [make public] -
おおやさん
Mục lục 1 [ 大家さん ] 1.1 / 大家さん / 1.2 n 1.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê [ 大家さん ] / 大家さん / n chủ... -
おおゆき
Mục lục 1 [ 大雪 ] 1.1 / ĐẠI TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày [ 大雪 ] / ĐẠI TUYẾT / n tuyết rơi nhiều/tuyết... -
おおむぎ
[ 大麦 ] n đại mạch 春大麦: đại mạch mùa thu 積み重ねた大麦: những bông đại mạch chất chồng lên nhau 大麦畑 :... -
おおむかし
[ 大昔 ] n-adv, n-t rất xa xưa/ngày xửa ngày xưa/ngày xưa/xa xưa 大昔からある習慣: thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa... -
おたおた
Mục lục 1 adv 1.1 choáng không nói nên lời/sốc không nói nên lời/sợ hãi đến mức không thốt nên lời/run cầm cập 2 n 2.1... -
ずたずたにひきさく
[ ずたずたに引裂く ] vs xá tan -
ずたずたに引裂く
[ ずたずたにひきさく ] vs xá tan -
ずたずたにやぶれる
[ ずたずたに破れる ] vs rách nát -
ずたずたに破れる
[ ずたずたにやぶれる ] vs rách nát -
おたずねもの
[ お尋ね者 ] n kẻ bị truy nã そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた: kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh (lẩn... -
おたく
[ お宅 ] n, pol ông/bà/ngài/nhà ông/nhà bà/quý vị ~はどこですか。: Nhà ngài ở đâu ạ? ~の商品がよくない。: Hàng... -
おたっし
[ お達し ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ -
おたま
Mục lục 1 [ お玉 ] 1.1 n 1.1.1 trứng 1.1.2 cái môi/cái muôi/muôi/môi [ お玉 ] n trứng ルーシー、お玉取って: Lucy, lấy trứng... -
おたまじゃくし
Mục lục 1 [ お玉杓子 ] 1.1 n 1.1.1 nốt nhạc 1.1.2 con nòng nọc/nòng nọc 1.1.3 cái môi/cái muôi/môi/muôi 2 [ 御玉杓子 ] 2.1... -
おたがい
[ お互い ] n của nhau/lẫn nhau/với nhau お互い、意見を変えようとしないのだから、これ以上議論しても無駄だ: vì... -
おたがいさま
Mục lục 1 [ お互い様 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngang cơ nhau/ngang tài ngang sức/ngang hàng/như nhau/bằng vai phải lứa/fair play/chơi đẹp/xử... -
おたふく
[ お多福 ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.