- Từ điển Nhật - Việt
おかあさま
Mục lục |
[ お母さま ]
n, hon
mẹ
- お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます: tôi xin bày tỏ lòng cảm thông về sự ra đi của mẹ bạn
- お母さまの近況はいかがですか(はどうしていらっしゃいますか): tình trạng của mẹ cậu thế nào rồi ?
[ お母様 ]
/ MẪU DẠNG /
n, hon
mẹ
- ここですよ!お母様 !: mẹ ơi ! Con ở đây !
- あなたのお母様が最近亡くなられたと聞き、とてもショックを受け悲しく思っています: tôi đã bị sốc và rất buồn khi biết tin mẹ anh đã qua đời gần đây
- あなたのお父様が亡くなった後、お母様はそれをどのように乗り越えていらっしゃいますか: sau khi bố cậu qua đời, mẹ bạn đã xoay sở thế nào ?
[ 御母様 ]
/ NGỰ MẪU DẠNG /
n
mẫu thân/người mẹ
- 最愛の御母様: mẫu thân (người mẹ) đáng kính
- 御母様にはぜひお礼を伝えていただかなくては: cho tôi gửi lời cảm ơn tới mẫu thân của ông
- ミッシェルの御母様が今朝亡くなったよ: mẫu thân (mẹ) của Michelle đã qua đời sáng nay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おかあさん
Mục lục 1 [ お母さん ] 1.1 n, hon 1.1.1 thân mẫu 1.1.2 mẹ/mẹ ơi 1.1.3 má [ お母さん ] n, hon thân mẫu mẹ/mẹ ơi お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら:... -
おかあさんおよびこどもほごいいんかい
[ お母さん及び子供保護委員会 ] n ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em -
おかりする
[ お借りする ] vs mượn/nhờ お手洗いをお借りしたい: cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không 電話をお借りしていいですか?:... -
おかめ
Mục lục 1 [ 岡目 ] 1.1 / CƯƠNG MỤC / 1.2 n 1.2.1 người ngoài cuộc 2 [ 傍目 ] 2.1 / BÀNG MỤC / 2.2 n 2.2.1 con mắt của người... -
おかわり
Mục lục 1 [ お代り ] 1.1 / ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 lần lấy thức ăn thứ hai/lần ăn thứ hai 2 [ お代わり ] 2.1 n 2.1.1 bát nữa/cốc... -
おかん
Mục lục 1 [ 悪寒 ] 1.1 n 1.1.1 sốt rét/sự ớn lạnh 2 [ 悪感 ] 2.1 / ÁC CẢM / 2.2 n 2.2.1 cảm giác buồn bực/cảm giác khó chịu/cảm... -
おかんむり
[ お冠 ] n sự cực kỳ tức giận/sự vô cùng tức giận/sự tức tối tột độ ひどくお冠である: tức giận tột độ おかんむりで:... -
おかやき
Mục lục 1 [ 岡焼き ] 1.1 / CƯƠNG THIÊU / 1.2 n 1.2.1 lòng ghen tị/sự ganh tị/ganh tị/ghen tuông/ghen tức [ 岡焼き ] / CƯƠNG... -
おかゆ
[ お粥 ] n, sl, uk cháo -
おせちりょうり
[ お節料理 ] n món ăn/bữa ăn năm mới Ghi chú: trong bữa ăn năm mới thường có món cá sống, bánh dày... -
おせっかい
Mục lục 1 [ お節介 ] 1.1 n 1.1.1 sự thóc mách/sự tọc mạch/sự xen vào chuyện người khác/người tọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1... -
おせっかいをやく
Mục lục 1 n 1.1 chõ miệng 2 n 2.1 chõ mồm n chõ miệng n chõ mồm -
おせじ
[ お世辞 ] n sự nịnh nọt/sự nói nịnh ~を言わないで: Đừng có nịnh nọt.;~笑い: cái cười nịnh -
おせいぼ
[ お歳暮 ] n cuối năm お歳暮を贈る風習: truyền thống tặng quà cuối năm -
おせわになる
[ お世話になる ] exp bị mắc nợ/hàm ơn/mang ơn (人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn (ai) rất nhiều một... -
おせわをする
[ お世話をする ] exp quan tâm đến/lưu ý tới/để mắt tới/chăm sóc 顧客のお世話をする: quan tâm, chăm sóc khách hàng -
おせんきけん
Kinh tế [ 汚染危険 ] rủi ro nhiễm bẩn [contamination risk/risk of contamination] -
おせんする
Mục lục 1 [ 汚染する ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 汚染する ] 2.1.1 Nhiễm [ 汚染する ] n ô nhiễm nhiễm... -
おす
Mục lục 1 [ 押す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xúi 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xô 1.1.4 mặc dù/bất kể 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 dí 1.1.7 ấn/nhấn/bấm... -
おすそわけ
[ お裾分け ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.