- Từ điển Nhật - Việt
おかねをはらう
Xem thêm các từ khác
-
おかねをしはらう
[ お金を支払う ] n trả tiền -
おかねをしようする
[ お金を使用する ] n dùng tiền -
おかねをあつめる
[ お金を集める ] n quyên tiền -
おかねをうけとり
[ お金を受け取り ] n lĩnh tiền -
おかねをかぞえる
[ お金を数える ] n đếm tiền -
おかねをかえる
[ お金を変える ] n đổi tiền -
おかねをかす
[ お金を貸す ] n cho vay -
おかねをかりる
Mục lục 1 [ お金を借りる ] 1.1 n 1.1.1 vay tiền 1.1.2 mượn tiền [ お金を借りる ] n vay tiền mượn tiền -
おかねをりょうしゅう
[ お金を領収 ] n thu tiền -
おかねをようきゅうする
Mục lục 1 [ お金を要求する ] 1.1 n 1.1.1 xin tiền 1.1.2 đòi tiền [ お金を要求する ] n xin tiền đòi tiền -
おかねをゆする
[ お金をゆする ] n đục khoét -
おかねをむだにする
[ お金を無駄にする ] n mất tiền -
おかねもち
Mục lục 1 [ お金持ち ] 1.1 n 1.1.1 giàu có 1.1.2 giàu [ お金持ち ] n giàu có giàu -
おかぶ
[ お株 ] n sở trường/điểm mạnh お株を奪う: đánh vào sở trường -
おかま
Mục lục 1 [ お釜 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, sl, uk 1.2.1 người đồng tính luyến ái nam/đồng tính/pêđê/ái nam ái nữ [ お釜 ] / PHỦ... -
おかまい
Mục lục 1 [ お構い ] 1.1 / CẤU / 1.2 n 1.2.1 sự hoan nghênh/sự tán thành/lòng mến khách/sự hiếu khách/quan tâm [ お構い ]... -
おかまいなく
Mục lục 1 [ お構いなく ] 1.1 / CẤU / 1.2 n, exp, pol 1.2.1 làm ơn đừng quá chú ý đến tôi!/đừng bận tâm/đừng lo cho tôi... -
おかまいなし
Mục lục 1 [ お構いなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 quên/không chú ý/không để ý/không lưu tâm đến 1.2 n 1.2.1 sự quên/sự không để... -
おかみ
Mục lục 1 [ 傍見 ] 1.1 / BÀNG KIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự nhìn từ bên ngoài/cái nhìn của người ngoài cuộc [ 傍見 ] / BÀNG KIẾN... -
おかみさん
n tú bà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.