- Từ điển Nhật - Việt
おくび
Mục lục |
n
ợ
n
sự ợ/sự ợ hơi/ợ chua
- 頻繁なおくびを伴って: ợ hơi thường xuyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おくびょう
Mục lục 1 [ 臆病 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhát gan/sự bẽn lẽn/nhút nhát 1.2 adj-na 1.2.1 tính nhát gan/bẽn lẽn [ 臆病 ] n sự nhát gan/sự... -
おくびょうな
Mục lục 1 [ 臆病な ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhát gan 1.1.2 nhát [ 臆病な ] adj-na nhát gan nhát -
おくまんちょうじゃ
[ 億万長者 ] n người có nhiều tiền/tỷ phú 成金の億万長者: tỷ phú mới phất ちなみに、彼は億万長者だ : ngoài... -
おくがい
[ 屋外 ] n ngoài trời こういう天気のいい日には屋外で運動しなさい。: Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài... -
おくがいばくろしけん
Kỹ thuật [ 屋外暴露試験 ] thử nghiệm để ngoài trời [direct weathering test, outdoor-exposure test] Explanation : 大気中での金属の耐食性を知るために、試験片を屋外で風雨にさらして行う腐食試験である。 -
おくじょう
Mục lục 1 [ 屋上 ] 1.1 n 1.1.1 sân thượng/tầng thượng 1.1.2 mái nhà/nóc nhà [ 屋上 ] n sân thượng/tầng thượng ビルの屋上:... -
おくいぞめ
Mục lục 1 [ お食い初め ] 1.1 / THỰC SƠ / 1.2 n 1.2.1 dịp cai sữa/đợt cai sữa 2 [ 御食い初め ] 2.1 / NGỰ THỰC SƠ / 2.2 n... -
おくさま
Mục lục 1 [ 奥様 ] 1.1 n, pol 1.1.1 vợ (ngài)/bà nhà 1.1.2 bà chủ [ 奥様 ] n, pol vợ (ngài)/bà nhà 奥様によろしく: Xin hãy... -
おくさん
Mục lục 1 [ 奥さん ] 1.1 n, hon 1.1.1 vợ/bà nhà/chị nhà 1.1.2 bà [ 奥さん ] n, hon vợ/bà nhà/chị nhà 奥さんはお元気ですか。:... -
おくかえる
[ 置く換える ] v5k hoán vị -
おくせつ
Mục lục 1 [ 臆説 ] 1.1 / ỨC THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 sự phỏng đoán/giả thuyết [ 臆説 ] / ỨC THUYẾT / n sự phỏng đoán/giả... -
おくり
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 送り ] 1.1.1 sự đẩy [feed] 2 Tin học 2.1 [ 送り ] 2.1.1 sự thoát/thoát ra [escapement] Kỹ thuật [ 送り... -
おくりそうち
Kỹ thuật [ 送り装置 ] thiết bị đẩy [feed device] -
おくりて
Tin học [ 送り手 ] bên gửi/phía gửi [sending side] -
おくりてん
Tin học [ 送り点 ] điểm thoát/vị trí thoát [escapement point] -
おくりぬし
Mục lục 1 [ 送り主 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi 2 [ 贈り主 ] 2.1 n 2.1.1 người gửi (của một món quà) [ 送り主 ] n người gửi... -
おくりぴょう
[ 送り票 ] n phiếu gửi -
おくりがな
[ 送り仮名 ] n chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ -
おくりがわドライブ
Tin học [ 送り側ドライブ ] đĩa nguồn [source drive] -
おくりじく
Kỹ thuật [ 送り軸 ] trục đẩy [feed rod, feed shaft]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.