- Từ điển Nhật - Việt
おちんちん
Mục lục |
n
dương vật
n, adj-na, col, fem
dương vật (của đứa trẻ)/chim (bé trai)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おちょこ
[ お猪口 ] n, uk chén nhỏ/chén uống rượu/tách ホテルのラウンジでお猪口(小さいカップ)1杯のコーヒーの値段を知ってがくぜんとする:... -
おちょうしもの
[ お調子者 ] n người lông bông/kẻ phù phiếm 女たらしのお調子者: kẻ phù phiếm đồng tính luyến ái -
おちゅうげん
[ お中元 ] n tết Trung nguyên お中元のやりとり: tặng quà nhân dịp Tết trung nguyên お中元の特設売り場: nơi bán quà đặc... -
おちる
Mục lục 1 [ 落ちる ] 1.1 n 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1 1.2.1 gột sạch 1.3 v1 1.3.1 rơi rớt 1.4 v1 1.4.1 rơi/rụng/tuột xuống 1.5 v1 1.5.1... -
おっちょこちょい
Mục lục 1 adj-na 1.1 không cẩn thận/cẩu thả/nông cạn 2 n 2.1 người không cẩn thận/người cẩu thả/người nông cạn adj-na... -
おってつかまえる
Mục lục 1 [ 追って捕まえる ] 1.1 v5u 1.1.1 rượt đuổi 1.1.2 rượt bắt 1.1.3 rượt [ 追って捕まえる ] v5u rượt đuổi rượt... -
おっと
Mục lục 1 [ 夫 ] 1.1 hum 1.1.1 phu quân 1.1.2 lang quân 1.1.3 chồng [ 夫 ] hum phu quân lang quân chồng すぐ離婚する夫: người chồng... -
おっととつま
[ 夫と妻 ] hum phu phụ -
おっとのちち
[ 夫の父 ] hum cha chồng -
おっとのしんせき
[ 夫の親戚 ] hum nhà chồng -
おっとのある
[ 夫のある ] hum có chồng -
おっとのかぞくとせいかつする
[ 夫の家族と生活する ] hum làm dâu -
おっとせい
n hải cẩu -
おっぱい
n, X, col vú/núm vú/ngực (của người phụ nữ) おっぱいがでかい: ngực to この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ:... -
おっぱいする
vs cho bú -
おっべかする
vs mỵ -
おっふぁーのきょぜつ
Kinh tế [ オッファーの拒絶 ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] -
ずっしり
adv một cách sâu sắc/một cách nặng nề -
おっしゃーほう
Kỹ thuật [ オッシャー法 ] giản đồ/sơ đồ Osher [Osher scheme] -
おっしゃる
[ 仰っしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.