- Từ điển Nhật - Việt
おとなしい
Mục lục |
[ 大人しい ]
adj
ngoan ngoãn/dễ bảo
- その犬は、よその犬に襲われるとおとなしい態度を取った: con chó này khi bị con khác tấn công liền trở nên ngoan ngoãn, hiền lành ngay
- おとなしい動物: con vật dễ bảo
- そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく: dẫn con ngựa ngoan ngoãn đó vào chuồng
dịu dàng/trầm lặng/hiền lành
- おとなしいお嬢さん: một cô gái dịu dàng
- おとなしいアメリカ人 : người Mỹ trầm lặng
- おとなしいライオン: con sư tử hiền lành
- おとなしいハト: con bồ câu dịu dàng
- おとなしい服を着ている: mặc quần áo màu dịu
n
dễ thương
n
hiền hậu
n
ngoan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おとしだま
[ お年玉 ] n tiền mừng tuổi năm mới そうすると、お年玉にいくらいるの?もうほとんど現金ないわよ: vậy thì cần... -
おとしだまぶくろ
[ お年玉袋 ] n bì lì xì/phong bao lì xì -
おとしだまをあげる
[ お年玉をあげる ] exp mở hàng/lì xì/mừng tuổi 子供にお年玉をあげる: lì xì / mừng tuổi cho trẻ con -
おとしあな
[ 落とし穴 ] n hầm bẫy/hố thụt/bẫy/cạm bẫy 彼はわな[落とし穴]に陥っている: anh ta bị mắc bẫy (人)がよく陥る落とし穴:... -
おとしいれる
[ 陥れる ] v1 dụ dỗ/gài bẫy 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。: Những gã xung quanh cố gài bẫy tôi. -
おとしもの
[ 落とし物 ] n của bị đánh rơi/đồ đánh rơi/đồ thất lạc 落とし物を最寄りの警察に届ける: thông báo mất đồ tới... -
おとこ
Mục lục 1 [ 男 ] 1.1 n 1.1.1 trai 1.1.2 nam 1.1.3 đàn ông/người đàn ông [ 男 ] n trai nam đàn ông/người đàn ông 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男:... -
おとことおんな
[ 男と女 ] n trai gái -
おとこのひと
[ 男の人 ] n người đàn ông 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている: người đàn... -
おとこのこ
[ 男の子 ] n cậu bé/con đực (động vật) かわいい子犬!女の子、それとも男の子?: con cún con dễ thương quá! Con đực... -
おとこまえ
[ 男前 ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm なかなかの男前だ. :Anh ấy rất đẹp trai. -
おとこらしい
[ 男らしい ] adj ra dáng đàn ông/kiểu đàn ông/một cách đàn ông/nam tính 山口には男らしいところは全くないね。: Yamaguchi... -
おとうと
Mục lục 1 [ 弟 ] 1.1 n 1.1.1 em 1.1.2 bào đệ 2 [ 弟 ] 2.1 / ĐỆ / 2.2 n, hum 2.2.1 em trai [ 弟 ] n em bào đệ [ 弟 ] / ĐỆ / n, hum... -
おとうとぶん
[ 弟分 ] n người mà mình coi như em trai (人)の腹心で弟分: em coi như em trai ruột -
おとうさん
Mục lục 1 [ お父さん ] 1.1 n 1.1.1 thân phụ 1.1.2 cha 1.1.3 bố/bố ơi (khi con gọi bố [ お父さん ] n thân phụ cha bố/bố ơi... -
おとす
Mục lục 1 [ 落とす ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.2 v5s 1.2.1 cưa đổ (gái) 1.3 v5s 1.3.1 đánh rơi/vứt xuống/phủi xuống/quẳng xuống... -
おとりのさぎ
n cò mồi -
おとろえる
Mục lục 1 [ 衰える ] 1.1 n 1.1.1 sa sút 1.2 v1 1.2.1 trở nên yếu/yếu đi/tàn tạ/suy nhược/suy tàn [ 衰える ] n sa sút v1 trở... -
おとも
Mục lục 1 [ お供 ] 1.1 n 1.1.1 xe ôtô chở khách uống rượu về khuya 1.1.2 sự cùng đi/sự cùng làm 1.1.3 cùng với/bạn đồng... -
おとる
[ 劣る ] v5r kém hơn/thấp kém ...より質が劣る: kém chất lượng hơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.