- Từ điển Nhật - Việt
おゆ
Mục lục |
[ お湯 ]
n
tắm nước nóng
- 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ: tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây
- 熱いお湯に浸かってストレスを取り除く: tắm nước nóng giúp xóa hết mọi căng thẳng (stress)
- 浴槽いっぱいのお湯につかるのは、よいリラックス法だ: ngâm mình trong bồn nước nóng là một cách tốt để thư giãn
nước sôi
- お湯がぬるいのですが: nước hơi nguội
- シャワーからお湯が出ません: vòi hoa sen không có nước nóng
- お湯で洗う: giặt bằng nước nóng
- 縮むのでお湯で洗わないでください: đừng giặt bằng nước nóng nếu không nó sẽ bị co lại
- お湯とせっけんで手を洗う: rửa tay bằng nước nóng và xà phòng
nước nóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おゆをわかす
Mục lục 1 [ お湯を沸かす ] 1.1 n 1.1.1 chần 1.2 exp 1.2.1 đun sôi [ お湯を沸かす ] n chần exp đun sôi 500ccのお湯を沸かす:... -
ずらっと
adv trong một dòng kẻ/trong một hàng/trong một dãy -
ずらす
Mục lục 1 v5s 1.1 kéo dài thêm/hoãn thêm/rời ra/tiến dịch ra/lùi (thời gian) 2 v5s 2.1 kéo ra/đẩy dịch ra v5s kéo dài thêm/hoãn... -
ずらり
adv Hàng dài -
ずらりと
adv trong một dòng kẻ/trong một hàng/trong một dãy -
おる
Mục lục 1 [ 居る ] 1.1 v5r, hum, uk 1.1.1 có/ở/sống/có mặt 2 [ 織る ] 2.1 v5r 2.1.1 dệt 3 [ 折る ] 3.1 v5r 3.1.1 uốn 3.1.2 làm vỡ/làm... -
ずるずる
Mục lục 1 vs, adv 1.1 kéo dài mãi/dùng dà dùng dằng không kết thúc được 2 adj-na, adv 2.1 soàn soạt (húp, uống...) 3 vs, adv... -
おるだむつぎて
Kỹ thuật [ オルダム継手 ] cách mắc/kiểu mắc Oldham [Oldham coupling] -
ずるがしこい
Mục lục 1 [ ずる賢い ] 1.1 adj-na 1.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá 2 [ 狡賢い ] 2.1 adj-na 2.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá [... -
ずるい
Mục lục 1 [ 狡い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá 1.2 n 1.2.1 đa mưu 1.3 n 1.3.1 gian 1.4 n 1.4.1 giảo quyệt 1.5 n 1.5.1... -
ずる休み
[ ずるやすみ ] n, uk sự bùng học/sự trốn việc ずる休みをする人: Người trốn việc 警官集団ずる休み: Trốn việc... -
ずる休みする
[ ずるやすみ ] vs bùng học/trốn việc 彼は学校をずる休みした: Anh ấy đã bỏ học ゲームソフト「ドラクエ3」を買うために約400人の生徒が学校をずる休みした:... -
ずるやすみ
Mục lục 1 [ ずる休み ] 1.1 / HƯU / 1.2 n, uk 1.2.1 sự bùng học/sự trốn việc 2 [ ずる休みする ] 2.1 vs 2.1.1 bùng học/trốn... -
ずる賢い
[ ずるがしこい ] adj-na ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá ずる賢いことをする: Làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh 悪魔は、長生きするからずる賢い:... -
おむつ
Mục lục 1 [ お襁褓 ] 1.1 n 1.1.1 tã lót trẻ em/bỉm 1.2 vs 1.2.1 tã [ お襁褓 ] n tã lót trẻ em/bỉm あら!おむつがないじゃない:... -
おむつかぶれ
[ お襁褓気触れ ] n mụn nơi quấn tã/nốt phát ban nơi quấn tã/hăm/mẩn da おむつかぶれ治療薬: thuốc chữa hăm -
おむにばすちょうさ
Kinh tế [ オムニバス調査 ] điều tra tổng quát [omnibus survey (MKT)] -
おむすび
[ お結び ] n thúng lúa/vựa lúa -
お冠
[ おかんむり ] n sự cực kỳ tức giận/sự vô cùng tức giận/sự tức tối tột độ ひどくお冠である: tức giận tột... -
お冷や
[ おひや ] n nước lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.