- Từ điển Nhật - Việt
おろす
Mục lục |
[ 卸す ]
v5s
bán buôn
- その店は小売業者に品物を下ろしている。: Cửa hàng đó bán buôn hàng hóa cho những người buôn bán nhỏ.
[ 下ろす ]
v5s
sử dụng (đồ mới) lần đầu tiên
- 彼は下ろしたての靴で出社した。: Anh ta đi đôi giày mới đến công ty.
sảy thai
- 彼女は妊娠3ヶ月のときに胎児を下ろした。: Khi cô ấy đang có thai 3 tháng thì bị sảy thai.
rút (tiền)
- 銀行口座から3万円を下ろした。: Tôi vừa mới rút 30000 yên từ tài khoản ngân hàng.
nạo/xẻ (thức ăn)/xắt
- 大根を下ろす: nạo củ cải
- 魚を3枚に下ろす: Xắt cá làm 3 miếng
mang xuống/cho xuống
- 2階からベッドを階下へ下ろす。: Mang giường từ tầng 2 xuống tầng dưới.
- 貨車から積み荷を下ろす。: Dỡ hàng từ trên xe xuống.
hạ xuống
hạ (buồm, mỏ neo)
- 船の帆を下ろす。: Hạ thấp buồm.
- 舟は港にいかりを下ろした。: Con thuyền hạ neo tại cảng.
[ 降ろす ]
v5s
thòng
cho xuống (xe)
- スクールバスは生徒を降ろすために止まった。: Chiếc xe buýt của trường học dừng xe để cho học sinh xuống xe.
- 次の交差点で降ろしてください。: Xin hãy cho tôi xuống ngã tư tới.
- 親切な女の子が手を貸してバスから降ろしてくれた。: Một cô gái trẻ nhiệt tình đã giúp tôi xuống xe buýt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おわったばかり
[ 終わったばかり ] v1 mới xong -
ずわいがに
[ ずわい蟹 ] n cua chúa/cua tuyết -
ずわい蟹
[ ずわいがに ] n cua chúa/cua tuyết -
おわせる
Mục lục 1 [ 負わせる ] 1.1 n 1.1.1 ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ) 1.2 vs 1.2.1 ám chỉ/buộc/trói buộc/giao/quy/quy kết... -
おわり
Mục lục 1 [ 終わり ] 1.1 v1 1.1.1 đuôi 1.1.2 cuối 1.1.3 chót 1.2 n 1.2.1 kết thúc/hoàn thành/hết/chấm hết [ 終わり ] v1 đuôi... -
おわりに
[ 終りに ] v1 sau chót -
おわりね
Kinh tế [ 終値 ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing price/terminal price] Explanation : その日最後に取引された値段。 \'Related... -
おわりねれーと
Kinh tế [ 終値レート ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate] -
おわりまで
[ 終わりまで ] n đến cùng -
おわん
[ お碗 ] n bát đựng nước tương/bát/chén (theo cách gọi của người Nam Bộ) お碗形の窪地: Chỗ lõm xuống có hình chiếc... -
おわらい
[ お笑い ] n hài hước/khôi hài/vui nhộn/hài/dí dỏm お笑い作家: kẻ pha trò お笑い番組: chương trình hài kịch 笑い話:... -
おわる
Mục lục 1 [ 終る ] 1.1 v1 1.1.1 xong 2 [ 終わる ] 2.1 n 2.1.1 dứt 2.1.2 chấm dứt 2.2 v5r 2.2.1 hoàn thành/đóng/kết thúc/xong/hết/trôi... -
おれ
Mục lục 1 [ 俺 ] 1.1 n 1.1.1 tao/tôi 2 Kỹ thuật 2.1 sự lệch [deviation, gap discrepancy] [ 俺 ] n tao/tôi おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ:... -
おれきれき
[ お歴歴 ] n người quan trọng/người chức sắc/yếu nhân/nhân vật có máu mặt -
おれくぎ
Kỹ thuật [ 折れ釘 ] đinh móc -
おれい
Mục lục 1 [ お礼 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm ơn/lời cảm ơn 1.1.2 cảm tạ 1.1.3 cảm ơn 1.1.4 cám ơn [ お礼 ] n sự cảm ơn/lời cảm... -
おれいまいり
[ お礼参り ] n lại quả (cho nhà chùa) お礼参りをする: lại quả để cám ơn đức phật (人)にお礼参りをする: lại... -
おれせん
Tin học [ 折れ線 ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ vẽ... -
おれんじいろ
[ オレンジ色 ] n da cam -
ずれる
[ 滑れる ] v1, uk trượt khỏi/lệch khỏi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.