- Từ điển Nhật - Việt
おんしつどけい
Xem thêm các từ khác
-
おんしゃ
[ 恩赦 ] n ân xá/đặc xá 政治犯は政府に恩赦を求めた: Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá 服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する:... -
おんしょく
[ 音色 ] n thanh điệu -
おんしょう
Mục lục 1 [ 恩賞 ] 1.1 n 1.1.1 giải thưởng 2 [ 温床 ] 2.1 n 2.1.1 cái ổ [ 恩賞 ] n giải thưởng アカデミーはアメリカの映画芸術科学分野の... -
おんしらず
Mục lục 1 [ 恩知らず ] 1.1 n 1.1.1 vô ân 1.1.2 sự vô ơn/sự vong ơn/sự vong ơn bội nghĩa/sự bội bạc/sự bạc tình bạc... -
おんけい
Mục lục 1 [ 恩恵 ] 1.1 n 1.1.1 ơn huệ 1.1.2 ân huệ/lợi ích/lợi [ 恩恵 ] n ơn huệ ân huệ/lợi ích/lợi グローバリゼーションの恩恵:... -
おんけん
Mục lục 1 [ 穏健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 ôn hoà/không quá khích/điều... -
おんこうな
[ 温厚な ] n dễ dãi -
おんごく
[ 遠国 ] n viễn xứ -
おんいんがく
[ 音韻学 ] n ngữ âm học 音韻学者: Nhà ngữ âm học -
おんかい
[ 音階 ] n âm giai/thang âm/gam/thanh âm 音階練習用の楽譜: Bản nhạc dùng để luyện tập thang âm ピアノで音階を練習する:... -
おんせつ
Mục lục 1 [ 音節 ] 1.1 n 1.1.1 tiết tấu 1.1.2 nhịp [ 音節 ] n tiết tấu nhịp -
おんせい
[ 音声 ] n âm thanh テレビの音声がどうも不明瞭だ。: Âm thanh của tivi rất không rõ. -
おんせいおうとうそうち
Tin học [ 音声応答装置 ] khối trả lời bằng âm thanh [audio response unit] -
おんせいおうとうユニット
Tin học [ 音声応答ユニット ] khối trả lời bằng âm thanh [ARU/Audio Response Unit] -
おんせいてんそう
Tin học [ 音声転送 ] sự truyền tiếng nói [voice transmission] -
おんせいにんしき
Tin học [ 音声認識 ] nhận dạng tiếng nói [voice recognition/speech recognition] Explanation : Sự nhận dạng tiếng người bằng máy... -
おんせいにんしきぎじゅつ
Tin học [ 音声認識技術 ] công nghệ nhận dạng tiếng nói/kỹ thuật nhận dạng tiếng nói [voice recognition technology] -
おんせいがく
[ 音声学 ] n âm thanh học/âm học/ngữ âm học 機械音声学: Âm thanh cơ khí 物理音声学: Âm thanh vật lý 機能音声学: Âm... -
おんせいふごうか
Tin học [ 音声符号化 ] mã hóa tiếng nói [voice encoding] -
おんせいしょりぎじゅつ
Tin học [ 音声処理技術 ] công nghệ xử lý tiếng nói/kỹ thuật xử lý tiếng nói [voice processing technology]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.