- Từ điển Nhật - Việt
おんどく
Mục lục |
[ 音読 ]
n
đọc to/đọc lên thành tiếng/đọc thành tiếng
- ~を何度も何度も音読する: Đọc to thành tiếng ~ nhiều lần ( đọc đi, đọc lại)
- 教科書を音読する(黙読する): đọc to thành tiếng (đọc thầm) giáo trình (sách giáo khoa)
[ 音読する ]
vs
đọc to
- 僕は英語の復習をする時には必ず教科書を音読することにしている。: Tôi thường đọc to sách giáo khoa lên mỗi khi ôn tiếng Anh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おんどそくてい
Kỹ thuật [ 温度測定 ] sự đo nhiệt độ [temperature measurement] -
おんどぶんぷ
Kỹ thuật [ 温度分布 ] sự phân bổ nhiệt độ [temperature distribution,temperature profile] -
おんどへんか
Kỹ thuật [ 温度変化 ] sự thay đổi nhiệt độ [temperature change] -
おんどがあがる
[ 温度が上がる ] exp nhiệt độ lên 一番暑い時で、40度まであがることもある。: Lúc nóng nhất, nhiệt độ có thể... -
おんどがさがる
[ 温度が下がる ] exp nhiệt độ xuống 一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。: Lúc lạnh nhất, nhiệt... -
おんどしけん
Kỹ thuật [ 温度試験 ] thí nghiệm về nhiệt độ [temperature test] -
おんどけい
Mục lục 1 [ 温度計 ] 1.1 exp 1.1.1 ôn độ kế 1.1.2 nhiệt kế 1.1.3 nhiệt độ kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ 温度計 ] 2.1.1 nhiệt kế... -
おんどこうばい
Kỹ thuật [ 温度勾配 ] đường dốc nhiệt độ [temperature gradient] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物や溶湯中の各位置間における単位長さあたりの温度差(=単位 K/mm) -
おんどり
Mục lục 1 [ 雄鶏 ] 1.1 n 1.1.1 gà trống 2 [ 雄鳥 ] 2.1 n 2.1.1 con gà trống [ 雄鶏 ] n gà trống 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた:... -
おんな
Mục lục 1 [ 女 ] 1.1 / NỮ / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ [ 女 ] / NỮ / n phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ... -
おんなのひと
[ 女の人 ] n phụ nữ/đàn bà/nữ 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người... -
おんなのこ
[ 女の子 ] n cô gái/cô bé ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子 :Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc どこにでもいそうな気立ての良い女の子 :Ở... -
おんなのせんせい
[ 女の先生 ] n cô giáo -
おんならしい
[ 女らしい ] adj đúng là phụ nữ/đầy nữ tính/yểu điệu dịu dàng/đúng là đàn bà/nữ tính ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。 :Sau... -
おんにそむく
[ 恩に背く ] n bội ân -
おんばん
[ 音盤 ] n đĩa nhựa -
おんぱ
Tin học [ 音波 ] sóng âm thanh [sound wave] -
おんびん
[ 穏便 ] n, adj-na khoan dung 学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó một... -
おんぶ
Mục lục 1 [ 負んぶ ] 1.1 n 1.1.1 cõng/địu 2 [ 負んぶする ] 2.1 vs 2.1.1 địu/cõng [ 負んぶ ] n cõng/địu (人)におんぶされている赤ちゃん:... -
おんぼろ
Mục lục 1 adj-no 1.1 sờn/mòn/hư hỏng/xấu/tồi tàn/tiều tuỵ/xuống cấp 2 adj-no 2.1 xoàng xĩnh/rách nát/tả tơi/lôi thôi adj-no...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.